Cấu trúc
Vの + と同じだ
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để diễn đạt ý 2 sự vật, sự việc hoặc tính chất giống nhau.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
この本はあの本と出版社が同じだ。
→ Cuốn sách này cùng nhà xuất bản với cuốn sách kia.
あの人が食べているのと同じもの を ください。
→ Cho tôi món giống như món của người kia đang ăn.
私は彼と同じクラス です。
→ Tôi cùng lớp với anh ấy.
私のバイクはあなたのバイクと同じです。
→ Xe máy của tôi thì giống với xe máy của cậu.
→ Cái tivi này giống với cái ở nhà tôi.
NÂNG CAO
→ Cô ấy mặc cùng một áo với hôm qua.
→ Cô ấy và tôi thích cùng một người.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
→ Việc chúng ta thỏa hiệp điểm này cũng giống với việc từ bỏ tất cả.





