Ngoài từ vựng Minano Nihongo bản cũ, hiện nay đã có danh sách từ vựng Minano Nihongo bản mới, sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng từ cơ bản đến những từ vựng mà người nhật hay dùng ở hiện tại. Những từ vựng trong bản mới này được đánh giá là có tính thực tiễn rất cao, phù hợp với kiến thực hiện tại.
Danh sách từ vựng Minano Nihongo bài 1 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo I.
Chúc mọi người học tốt !
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
いきます | 行きます | HÀNH | đi |
きます | 来ます | LAI | đến |
かえります | 帰ります | QUY | về |
がっこう | 学校 | HỌC HIỆU | trường học |
スーパー | siêu thị | ||
えき | 駅 | DỊCH | ga, nhà ga |
ひこうき | 飛行機 | PHI HÀNH CƠ | máy bay |
ふね | 船 | THUYỀN | thuyền, tàu thủy |
でんしゃ | 電車 | ĐIỆN XA | tàu điện |
ちかてつ | 地下鉄 | ĐỊA HẠ THIẾT | tàu điện ngầm |
しんかんせん | 新幹線 | TÂN CÁN TUYẾN | tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật) |
バス | xe buýt | ||
タクシー | tắc-xi | ||
じてんしゃ | 自転車 | TỰ CHUYỂN XA | xe đạp |
あるいて | 歩いて | BỘ | đi bộ |
ひと | 人 | NHÂN | người |
ともだち | 友達 | HỮU ĐẠT | bạn, bạn bè |
かれ | 彼 | BỈ | anh ấy, bạn trai |
かのじょ | 彼女 | BỈ NỮ | chị ấy, bạn gái |
かぞく | 家族 | GIA TỘC | gia đình |
ひとりで | 一人で | NHẤT NHÂN | một mình |
せんしゅう | 先週 | TIÊN CHU | tuần trước |
こんしゅう | 今週 | KIM CHU | tuần này |
らいしゅう | 来週 | LAI CHU | tuần sau |
せんげつ | 先月 | TIÊN NGUYỆT | tháng trước |
こんげつ | 今月 | KIM NGUYỆT | tháng này |
らいげつ | 来月 | LAI NGUYỆT | tháng sau |
きょねん | 去年 | KHỨ NIÊN | năm ngoái |
ことし | năm nay | ||
らいねん | 来年 | LAI NIÊN | năm sau |
ーねん | ー年 | NIÊN | năm – |
なんねん | 何年 | HÀ NIÊN | mấy năm |
ーがつ | ー月 | NGUYỆT | tháng – |
なんがつ | 何月 | HÀ NGUYỆT | tháng mấy |
ついたち | 1日 | NHẬT | ngày mồng 1 |
ふつか | 2日 | NHẬT | ngày mồng 2, 2 ngày |
みっか | 3日 | NHẬT | ngày mồng 3, 3 ngày |
よっか | 4日 | NHẬT | ngày mồng 4, 4 ngày |
いつか | 5日 | NHẬT | ngày mồng 5, 5 ngày |
むいか | 6日 | NHẬT | ngày mồng 6, 6 ngày |
なのか | 7日 | NHẬT | ngày mồng 7, 7 ngày |
ようか | 8日 | NHẬT | ngày mồng 8, 8 ngày |
ここのか | 9日 | NHẬT | ngày mồng 9, 9 ngày |
とおか | 10日 | NHẬT | ngày mồng 10, 10 ngày |
じゅうよっか | 14日 | NHẬT | ngày 14, 14 ngày |
はつか | 20日 | NHẬT | ngày 20, 20 ngày |
にじゅうよっか | 24日 | NHẬT | ngày 24, 24 ngày |
―にち | ―日 | NHẬT | ngày -, – ngày |
なんにち | 何日 | HÀ NHẬT | ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày |
いつ | bao giờ, khi nào | ||
たんじょうび | 誕生日 | ĐẢN SINH NHẬT | sinh nhật |
<練習 C> | |||
そうですね。 | Ừ, nhỉ. | ||
<会話> | |||
[どうも]ありがとうございました。 | Xin cám ơn anh/chị rất nhiều. | ||
どういたしまして | Không có gì. | ||
―番線 | sân ga số – | ||
次の | tiếp theo | ||
普通 | tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ) | ||
急行 | tàu tốc hành | ||
特急 | tàu tốc hành đặc biệt | ||
甲子園 | tên một khu phố ở Osaka | ||
大阪城 | Lâu đài Osaka, một lâu đài nổi tiếng ở Osaka |
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!