Từ vựng Minano Nihongo bài 37 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo II.
Chúc mọi người học tốt !
| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| ほめます | 褒めます | BAO | khen |
| しかります | mắng | ||
| さそいます | 誘います | DỤ | mời, rủ |
| しょうたいします | 招待します | CHIÊU ĐÃI | mời |
| たのみます | 頼みます | LẠI | nhờ |
| ちゅういします | 注意します | CHÚ Ý | chú ý, nhắc nhở |
| とります | ăn trộm, lấy cắp | ||
| ふみます | 踏みます | ĐẠP | giẫm, giẫm lên, giẫm vào |
| こわします | 壊します | HOẠI | phá, làm hỏng |
| よごします | 汚します | Ô | làm bẩn |
| おこないます | 行います | HÀNH | thực hiện, tiến hành |
| ゆしゅつします | 輸出します | THÂU XUẤT | xuất khẩu |
| ゆにゅうします | 輸入します | THÂU NHẬP | nhập khẩu |
| ほんやくします | 翻訳します | PHIÊN DỊCH | dịch (sách, tài liệu) |
| はつめいします | 発明します | PHÁT MINH | phát minh |
| はっけんします | 発見します | PHÁT KIẾN | phát kiến, tìm ra, tìm thấy |
| こめ | 米 | MỄ | gạo |
| むぎ | 麦 | MẠCH | lúa mạch |
| せきゆ | 石油 | THẠCH DU | dầu mỏ |
| げんりょう | 原料 | NGUYÊN LIỆU | nguyên liệu |
| インスタントラーメン | mỳ ăn liền, mỳ gói | ||
| デート | cuộc hẹn hò (của nam nữ) | ||
| どろぼう | 泥棒 | NÊ BỔNG | kẻ trộm |
| けいかん | 警官 | CẢNH QUAN | cảnh sát |
| せかいじゅう | 世界中 | THẾ GIỚI TRUNG | khắp thế giới, toàn thế giới |
| ~じゅう | ~中 | TRUNG | khắp ~, toàn ~ |
| ―せいき | ―世紀 | THẾ KỶ | thế kỷ – |
| なにご | 何語 | HÀ NGỮ | tiếng gì |
| だれか | ai đó | ||
| よかったですね。 | Hay quá nhỉ./ Vui quá nhỉ | ||
| オリンピック | Olympic | ||
| ワールドカップ | Cúp bóng đá thế giới | ||
| とうだいじ | 東大寺 | ĐÔNG ĐẠI TỰ | Chùa Todaiji |
| だいぶつ | 大仏 | ĐẠI PHẬT | tượng phật lớn |
| えどじだい | 江戸時代 | GIANG HỘ THỜI ĐẠI | thời Edo (1603-1868) |
| ポルトガル | Bồ Đào Nha | ||
| サウジアラビア | Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) | ||
| ロシア | Nga | ||
| <会話> | |||
| 皆様 | quý vị ( kính ngữ của みなさん) | ||
| 焼けます[うちは~] | cháy [nhà] | ||
| その後 | sau đó | ||
| 世界遺産 | di sản thế giới | ||
| ~の一つ | một trong những ~ | ||
| 金色 | màu (của) vàng | ||
| 本物 | đồ thật | ||
| 金 | vàng | ||
| ―キロ | ―kilogam, kilomet | ||
| 美しい | đẹp | ||
| <読み物> | |||
| 豪華[な] | hào hoa, sang trọng | ||
| 彫刻 | điêu khắc | ||
| 言い伝え | truyền thuyết | ||
| 眠ります | ngủ | ||
| 彫ります | khắc | ||
| 仲間 | bạn bè, đồng nghiệp | ||
| しかし | nhưng | ||
| そのあと | sau đó | ||
| 一生懸命 | (cố gắng) hết sức, chăm chỉ, miệt mài | ||
| ねずみ | con chuột | ||
| 一匹もいません。 | Không có con nào cả. | ||
| 東照宮 | đền thờ Tokugawa Ieyasu nằm ở Nikko, tỉnh Tochigi | ||
| 眠り猫 | “con mèo ngủ”, tác phẩm điêu khắc của Jingoro ở Tosho-gu | ||
| 左甚五郎 | tên một nhà điêu khắc nỗi tiếng thời Edo (1594-1651) | ||
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!





