Từ vựng Minano Nihongo bài 45 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo II. 
Chúc mọi người học tốt !
| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | 
|---|---|---|---|
| しんじます | 信じます | TÍN | tin, tin tưởng | 
| キャンセルします | hủy bỏ, hủy | ||
| しらせます | 知らせます | TRI | thông báo, báo | 
| ほしょうしょ | 保証書 | BẢO CHỨNG THƯ | giấy bảo hành | 
| りょうしゅうしょ | 領収書 | LÃNH THÂU THƯ | hóa đơn | 
| キャンプ | trại | ||
| ちゅうし | 中止 | TRUNG CHỈ | dừng, đình chỉ | 
| てん | 点 | ĐIỂM | điểm | 
| うめ | 梅 | MAI | hoa mơ | 
| 110はん | 110番 | PHIÊN | số điện thoại cảnh sát | 
| 119ばん | 119番 | PHIÊN | số 119 (báo cháy khi khẩn cấp) | 
| きゅうに | 急に | CẤP | gấp | 
| むりに | 無理に | VÔ LÍ | cố, gắng(làm không hợp lý) | 
| 楽しみにしています | NHẠC/LẠC | mong đợi, lấy làm vui | |
| いじょうです。 | 以上です。 | Xin hết. | |
| <会話> | |||
| 係員 | nhân viên | ||
| コース | đường chạy (ma ra tông) | ||
| スタート | xuất phát | ||
| -位 | thứ ―, vị trí thứ -, giải ― | ||
| 優勝します | vô địch, đoạt giải nhất | ||
| <読み物> | |||
| 悩み | (điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn | ||
| 目覚まし[時計] | đồng hồ báo thức | ||
| 目が覚めます | tỉnh giấc | ||
| 大学生 | sinh viên đại học | ||
| 回答 | câu trả lời, lời giải | ||
| 鳴ります | reo, kêu | ||
| セットします | cài, đặt | ||
| それでも | tuy thế, mặc dù thế | ||
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
 
             
            





 
                 
                