Doanh thu tiếng Nhật là gì? Cách nói Doanh thu trong tiếng nhật ra sao?

Doanh thu tiếng nhật là gì nhỉ?
Chào mừng các bạn đã đến với chuyên mục Từ Điển Việt Nhật của Tiếng Nhật Đơn giản. Trong bài viết này, Tiếng Nhật Đơn giản xin giới thiệu Nghĩa của từ Doanh thu trong Tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt và luôn ủng hộ Tiengnhatdongian.com nhé!
Doanh thu trong tiếng nhật là
売り上げ
VÍ DỤ
この会社の売り上げは昨年の 2倍ね。
Doanh thu lần này gấp 2 lần năm trước nhỉ
今月の売上げの レポート はどれですか。
Báo cáo doanh thu tháng này là cái nào?
Trên đây, Tiếng Nhật Đơn Giản đã giới thiệu xong về nghĩa của từ Doanh thu trong tiếng nhật. Mời các bạn cùng tham khảo thêm nhiều từ vựng khác trong chuyên mục Từ Điển Việt Nhật