Đơn giản tiếng nhật là gì? Nói Đơn giản bằng tiếng nhật?

bình luận Từ điển Việt Nhật, (5/5)

Đơn giản trong tiếng nhật là

簡単かんたん

VÍ DỤ
  1. この問題もんだい簡単かんたんです。
    Vấn đề này rất đơn giản.

  2. 簡単かんたん説明せつめいしてください。
    Hãy giải thích một cách đơn giản.

  3. 簡単かんたん課題かだいあたえられた。
    Tôi được giao một nhiệm vụ đơn giản.

  4. 簡単かんたん質問しつもんこたえることができた。
    Tôi đã trả lời được một câu hỏi đơn giản.

  5. このレシピは簡単かんたんつくれます。
    Món ăn này rất dễ làm.

  6. 簡単かんたんなツールを使つかって、わたしたちは問題もんだい解決かいけつしました。
    Bằng cách sử dụng công cụ đơn giản, chúng tôi đã giải quyết được vấn đề.

  7. このアプリは使つかかた簡単かんたんです。
    Ứng dụng này rất dễ sử dụng.

  8. そのゲームは簡単かんたんにクリアできます。
    Tôi có thể dễ dàng vượt qua trò chơi đó.

  9. あなたはこれを簡単かんたんにやることができます。
    Bạn có thể làm điều này một cách đơn giản. 

  10. これは問題もんだい解決かいけつするもっと簡単かんたん方法ほうほうです。
    Đây là cách làm đơn giản nhất để giải quyết vấn đề. 

  11. それは簡単かんたん効果こうかてきなデザインです。
    Đó là một bản thiết kế đơn giản và hiệu quả. 

  12. このソフトウェアの使用しよう方法ほうほう非常ひじょう簡単かんたん理解りかいしやすいです。
    Cách sử dụng phần mềm này rất đơn giản và dễ hiểu. 

  13. これはこの問題もんだいについて簡単かんたん説明せつめいする方法ほうほうです。
    Đây là một cách giải thích đơn giản về vấn đề này.

Từ “簡単かんたん” thường được sử dụng trong tiếng Nhật để diễn đạt tính chất đơn giản, dễ hiểu và không phức tạp của một sự việc hay một vật.

Trên đây, Tiếng Nhật Đơn Giản đã giới thiệu xong về nghĩa của từ Đơn giản trong tiếng nhật. Mời các bạn cùng tham khảo thêm nhiều từ vựng khác trong chuyên mục Từ Điển Việt Nhật

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm