Chỉ đơn giản là, Chỉ là, Đơn giản chỉ là tiếng nhật là gì? Nói đơn thuần, đơn giản bằng tiếng nhật?

bình luận Từ điển Việt Nhật, (5/5)

Chỉ đơn giản là, Chỉ là, Đơn giản chỉ là trong tiếng nhật là

たん

VÍ DỤ
  • 彼女かのじょたん議論ぎろんのためにろんじる。
    Cô ấy đơn giản chỉ là tranh luận vì lợi ích của cuộc tranh cãi.

  • 幸福こうふくたんにあるのではない。
    Hạnh phúc không phải đơn giản chỉ là tiền bạc.
  •  
  • 彼女かのじょたんわたし意見いけんたずねただけです。
    Cô ấy chỉ đơn giản là hỏi ý kiến của tôi.

  • その問題もんだいたん技術ぎじゅつてきなものであり、政治せいじてき問題もんだいではありません。
    Vấn đề đó chỉ đơn giản là vấn đề kỹ thuật và không phải vấn đề chính trị.

  • かれたんおくれただけで、なに心配しんぱいすることはありません。
    Anh ấy chỉ đơn giản là đến muộn, không có gì phải lo lắng.

  • あなたはたんにミスをおかしただけです。
    Bạn chỉ đơn giản là mắc lỗi.

  • かれたんにそのにいたにすぎない。
    Anh ấy chỉ đơn giản là có mặt ở đó và không có gì khác.

  • この問題もんだいたんにコミュニケーションの問題もんだいぎません。
    Vấn đề này chỉ đơn giản là vấn đề giao tiếp mà thôi.

Trên đây, Tiếng Nhật Đơn Giản đã giới thiệu xong về nghĩa của từ Chỉ đơn giản là, Chỉ là, Đơn giản chỉ là trong tiếng nhật. Mời các bạn cùng tham khảo thêm nhiều từ vựng khác trong chuyên mục Từ Điển Việt Nhật

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm