đơn thuần, đơn giản tiếng Nhật là gì? Cách nói đơn thuần, đơn giản trong tiếng nhật ra sao?

đơn thuần, đơn giản tiếng nhật là gì nhỉ?
Chào mừng các bạn đã đến với chuyên mục Từ Điển Việt Nhật của Tiếng Nhật Đơn giản. Trong bài viết này, Tiếng Nhật Đơn giản xin giới thiệu Nghĩa của từ đơn thuần, đơn giản trong Tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt và luôn ủng hộ Tiengnhatdongian.com nhé!
đơn thuần, đơn giản trong tiếng nhật là
単に
VÍ DỤ
彼女は単に議論のために論じる。
Cô ấy đơn giản chỉ là tranh luận vì lợi ích của cuộc tranh cãi.
幸福は単に富にあるのではない。
Hạnh phúc không phải đơn thuần chỉ là tiền bạc.
Trên đây, Tiếng Nhật Đơn Giản đã giới thiệu xong về nghĩa của từ đơn thuần, đơn giản trong tiếng nhật. Mời các bạn cùng tham khảo thêm nhiều từ vựng khác trong chuyên mục Từ Điển Việt Nhật