Đơn thuần tiếng nhật là gì? Nói Đơn thuần bằng tiếng nhật?

bình luận Từ điển Việt Nhật, (5/5)

Đơn thuần trong tiếng nhật là

たんに Hoặc ただ

VÍ DỤ
  • たん誤解ごかいだけです。
    Đơn thuần chỉ là sự hiểu nhầm.

  • ただ、もっと情報じょうほうりたいだけです。
    Tôi chỉ đơn thuần muốn biết thêm thông tin

  • かれらはたんにより仕事しごとさがしているだけです。
    Họ đơn thuần muốn tìm một công việc tốt hơn.

  • それはたん冗談じょうだんにすぎません。
    Đó chỉ đơn thuần là một trò đùa.

  • たん質問しつもんをひとつしたいだけです。
    Tôi chỉ đơn thuần muốn hỏi bạn một câu hỏi.

  • かれたんわたし友人ゆうじんきらいなだけです。
    Anh ta đơn thuần là không thích bạn của tôi.

  • ただ、あなたをたすけたいだけです。
    Tôi chỉ đơn thuần muốn giúp đỡ bạn.

  • かれらはたんにこのくに歴史れきしについてりたいだけです。
    Họ chỉ đơn thuần muốn tìm hiểu về lịch sử của đất nước này.

  • それはたんちいさな冗談じょうだんにすぎません。
    Đó chỉ đơn thuần là một trò đùa nhỏ.

    Tóm lại, từ “たんに” và “ただ” được sử dụng để biểu thị rằng ý nghĩa của câu đơn thuần chỉ là… và không có gì phức tạp hay đặc biệt.

Trên đây, Tiếng Nhật Đơn Giản đã giới thiệu xong về nghĩa của từ Đơn thuần trong tiếng nhật. Mời các bạn cùng tham khảo thêm nhiều từ vựng khác trong chuyên mục Từ Điển Việt Nhật

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm