Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Là cách nói thể hiện mục tiêu, đích đến, đối tượng mà người nói hoặc tổ chức nào đó nhắm tới
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① ゴール に向けて走り出した。
→ Tôi đã chạy hướng đến mục tiêu
② 大統領は国民に向けて演説を した
→ Tổng thống đã có bài phát biểu hướng đến người dân
③ 運動大会に向けて苦労に練習して体力を向上していました。
→ Tôi đã rèn luyện, nâng cao thể lực nhằm hướng tới đại hội thể thao.
④ 上級会議に向けていろいろな準備が整った。
→ Công tác chuẩn bị đã hoàn tất nhằm hướng tới hội nghị cao cấp.
⑤ 日本語能力試験に向けて十分に練習しました。
→ Tôi đã luyện tập hoàn chỉnh nhằm hướng tới kì thi năng lực Nhật ngữ.
⑥ 今度の本を紹介する会にむけていろいろ資料を作りました。
→ Tôi đã làm tài liệu nhằm hướng tới hội giới thiệu sách lần này.
⑦ 車フェアー にむけて招待状を配りました。
→ Tôi đã phân phát thiệp mời hướng tới lễ hội ô tô.
⑧ 来年の海外転勤に向けて、今から英語の勉強を始めた。
→ Hướng tới việc chuyển công tác ở nước ngoài vào năm sau, tôi đã bắt đầu học tiếng Anh từ bây giờ.
⑨ 子どもたちは大会に向けて、毎日厳しい練習をしている。
→ Bọn trẻ đang luyện tập rất nghiêm túc mỗi ngày để hướng tới đại hội.
⑩ 新製品の発売に向けて、社内でさまざまな準備が進められている。
→ Công ty đang triển khai nhiều công việc chuẩn bị, hướng tới việc ra mắt sản phẩm mới.
⑪ 将来の夢の実現に向けて、一歩一歩努力を重ねている。
→ Tôi đang từng bước nỗ lực để biến ước mơ trong tương lai thành hiện thực.
⑫ 若者に向けて、この制度の説明会が開かれた。
→ Một buổi giới thiệu về chính sách này đã được tổ chức nhắm đến giới trẻ.
⑬ 環境問題の解決に向けて、政府と企業が協力している。
→ Chính phủ và doanh nghiệp đang phối hợp với nhau, hướng tới việc giải quyết các vấn đề môi trường.
⑭ 世界市場に向けて、日本の企業は戦略を見直している。
→ Các doanh nghiệp Nhật Bản đang điều chỉnh lại chiến lược để hướng tới thị trường toàn cầu.




