『~から』Diễn tả nguyên nhân – lý do mang tính Chủ quan và hai mối quan hệ giữa Nguyên nhân & Kết quả là rõ ràng và trực tiếp
Ví dụ
① 雨が降るから、サッカーの練習をやめた。
→ Bởi vì trời mưa nên tôi đã nghỉ tập đá bóng.
(Tôi nghỉ tập vì trời mưa = mối quan hệ nguyên nhân kết quả rất rõ ràng. Đồng thời cho thấy lý do chủ quan của người nói)
② あまり好きじゃないから、食べなかった。
→ Vì tôi không thích lắm nên tôi đã không ăn.
(Lý do trực tiếp. Chủ quan của người nói)
Ngoài ra, 『~から』còn được dùng đễ mô tả MỆNH LỆNH – CẤM ĐOÁN
Ví dụ:
① 美味しいからもう一つ食べたい。 (話者の意志)
→ Bởi vì nó ngon nên tôi muốn ăn thêm cái nữa. (Ý CHÍ của người nói)
② 天気が良かったから楽しかったでしょうね。 (話者の推量)
→ Bởi vì trời đẹp nên chắc mọi người đã vui lắm nhỉ. (SUY ĐOÁN của người nói)
③ よい子だからおとなしくしなさい (命令)
→ Vì là một đứa trẻ ngoan nên con hãy ngồi yên nào! (MỆNH LỆNH)
④ 危ないからそっちへ行ってはいけないよ。 (禁止)
→ Bởi vì nguy hiểm nên con không được đi đến nơi đó. (CẤM ĐOÁN)
Ví dụ khác
① 外は寒いですから、コートを着てください。
Vì bên ngoài lạnh nên hãy mặc áo khoác vào.
② 来月外国へ行きますから、大きいかばんを買いました。
Vì tháng sau tôi sẽ đi nước ngoài nên tôi đã mua cái túi xách lớn.
③ A:夏休み、どうしますか。
B:京都へ行きたいです。古い町が好きですから。
– Nghỉ hè, anh sẽ làm gì?
– Tôi muốn đi Kyoto. Vì tôi thích khu phố cổ.
④ もう12時ですから、昼ご飯を食べましょう。
Bởi vì đã 12 giờ rồi nên chúng ta hãy ăn cơm thôi.
⑤ 時間がありませんから、急ぎましょう。
Vì không có thời gian nên chúng ta hãy nhanh lên nào.
⑥ 旅行に行きますから、朝早く起きます。
Vì tôi sẽ đi du lịch nên buổi sáng tôi sẽ dậy sớm.
⑦ おいしかったですから、たくさん食べました。
Vì đã rất ngon nên tôi đã ăn rất nhiều.
⑧ 寒いですから、買い物に行きたくないです。
Vì trời lạnh nên tôi không muốn đi mua đồ.
⑨ 暑いから、外に出たくない。
Vì trời nóng nên tôi không muốn bước ra ngoài đường.
⑩ ここは静だから、好きだ。
Ở đây thì vì yên tĩnh nên tôi thích.
⑪ まだ子供だから、タバコはやめなさい。
Vì vẫn còn là trẻ con nên thuốc lá phải bỏ ngay.
⑫ 今日は土曜日だから、銀行は休みですよ。
Vì hôm nay là thứ bảy, nên ngân hàng nghỉ đấy.
⑬ それは私が持ちますから、あれを持って行っていただけますか。
Tôi sẽ mang cái đó, vậy anh mang giùm cái kia nhé.
⑭ 星が出ているから、明日もきっといい天気だろう。
Bởi vì đêm nay có sao, chắc ngày mai trời sẽ đẹp.
⑮ この辞書じゃよく分からないから、先生に聞こう。
Quyển từ điển này thì không giải thích rõ, vậy chúng ta hỏi thầy đi.