Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để diển tả sự mời gọi, rủ rê ai đó cùng làm việc gì đó với mình hoặc đưa ra lời khuyên, khuyến khích người nghe làm việc gì đó
- ② Thường đi chung với 一緒に ở phía trước.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
いっしょに食べませんか。
Anh/ chị đi ăn cùng tôi không?
いっしょに旅行へ行きませんか。
Anh/chị đi du lịch cùng tôi không?
カラオケ に行きませんか 。
Bạn đi hát karaoke với tớ không?
今度の夏休みに一緒に旅行をしませんか。
Kỳ nghỉ hè lần này chúng ta hãy cùng đi du lịch nhé?
いっしょに帰りませんか。
→ はい。いっしょに帰りましょう。
– Chúng ta hãy về chung nhé?
– Dạ được. Chúng ta hãy cùng về nào.
いっしょにちょっとここで休みませんか。
Chúng ta cùng nghỉ ở đây một chút nhé?
一緒にパーティーに行きませんか。
Chúng ta cùng đi dự tiệc nhé?
スキーに行きませんか。
→ いいですね。いつですか。
– Chúng ta cùng đi trượt tuyết nhé?
– Tuyệt đấy. Khi nào vậy?
今晩いっしょに映画を見に行きませんか
→ ええ、いいですね。行きましょう。
– Tối nay chúng ta cùng nhau đi xem phim nhé?
– Dạ, được. Chúng ta hãy cùng đi.
土曜日の午後、サッカーをしませんか。
すみません。仕事があるんです
Chiều chủ nhật, chúng ta hãy cùng đá bóng nhé?
Xin lỗi, (hôm đó) tôi có công việc phải làm.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
「Vますか」cũng được sử dụng để mời gọi người nghe nhưng chỉ hàm ý hỏi ý chí, ý hướng của người nghe nên không thể hiện được hết ý rủ rê, mời gọi.
Trong khi đó 「Vませんか」vừa hỏi ý chí của người nghe vừa bày bỏ nguyện vọng của người nói rằng “nếu người nghe đồng ý làm theo thì tốt biết mấy” nên cách sử dụng này phù hợp hơn, mang tính tích cực hơn khi rủ rê, mời gọi.