① これはおいしいですよ。今度ぜひ食べてみてください。
→ Cái này ngon lắm đấy. Lần tới nhất định xin hãy ăn thử nhé.
② このジュースを少し飲んでみてください。
→ Xin hãy uống thử một chút nước ép này.
③ もう一度考えてみてください。
→ Xin hãy thử cân nhắc lại một lần nữa.
④ ケーキを作りましたよ。どうぞ食べてみてください。
→ Tôi đã làm bánh rồi đấy. Xin mời anh ăn thử.
⑤ この本は面白いですよ。一度読んでみてください。
→ Quyển sách này hay lắm đấy. Anh hãy thử đọc một lần.
⑥ このシャツを着てみてください。
→ Xin hãy mặc thử cái áo này.
⑦ この靴を履いてみてください。
→ Xin hãy mang thử đôi giầy này.
⑧ ホイアンはきれいですよ。ぜひ行ってみてください。
→ Hội An đẹp lắm đấy. Nhất định anh hãy thử đến đó.