Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 22 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo I. 
Chúc mọi người học tốt !
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | 
|---|---|---|---|
| きます 「シャツを~」 | 着ます | TRƯỚC | mặc [áo sơ mi, v.v.] | 
| はきます 「くつを~」 | NGOA | đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.] | |
| かぶります | MẠO TỬ | đội [mũ, v.v.] | |
| かけます [めがねを~] | [眼鏡を~] | NHÃN KÍNH | đeo [kính] | 
| うまれます | 生まれます | SINH | sinh ra | 
| コート | áo khoác | ||
| セーター | áo len | ||
| スーツ | com-lê | ||
| ぼうし | 帽子 | MẠO TỬ | mũ | 
| めがね | 眼鏡 | NHÃN KÍNH | kính | 
| よく | thường, hay | ||
| おめでとう ございます。 | Chúc mừng. (dùng để nói trong dịp sinh nhật, lễ cưới, năm mới) | ||
| <会話> | |||
| こちら | cái này (cách nói lịch sự của [これ]) | ||
| 家賃 | tiền thuê nhà | ||
| うーん | Ừ ~ / Để tôi xem / thế nào nhỉ | ||
| ダイニングキチン | bếp kèm phòng ăn | ||
| 和室 | phòng kiểu Nhật | ||
| 押し入れ | Chổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu Nhật | ||
| 布団 | chăn, đệm | ||
| アパート | Nhà chung cư | ||
| Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ  Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! | |||
| パリ | Pari | ||
| 万里の長城 | Vạn Lý Trường Thành | ||
| みんなのアンケート | tiêu đề bài điều tra (giả định) | ||
 
             
            





 
                 
                