・Chủ động sắp xếp kế hoạch di chuyển: Thí sinh cần có mặt trước giờ thi ít nhất 30 phút để ổn định chỗ ngồi.
・Tối ưu hóa tâm lý và sức khỏe: Biết được khoảng nghỉ giữa các phần thi giúp bạn chuẩn bị nước, đồ ăn nhẹ và tránh bị căng thẳng.
・Luyện đề thi hiệu quả hơn: Khi biết chính xác số phút cho từng phần, bạn có thể luyện tập sát với điều kiện thi thật.
Bảng biểu về thời gian thi thực tế Tại Nhật
Cấp độ | Phần thi | Giờ thi | Thời gian trả lời |
---|---|---|---|
N1 |
Từ vựng / Ngữ pháp・Đọc |
09:10-11:20 |
110 Phút |
Nghe |
11:50-13:00 |
55 Phút |
|
N2 |
Từ vựng / Ngữ pháp・Đọc |
09:10-11:15 |
105 Phút |
Nghe |
11:45 -12:50 |
50 Phút |
|
N3 |
Từ vựng |
15:10 -16:00 |
30 Phút |
Ngữ Pháp・Đọc |
16:20 -17:45 |
70 Phút |
|
Nghe |
18:15 -18:10 |
40 Phút |
|
N4 |
Từ Vựng |
15:10 -15:55 |
25 Phút |
Ngữ Pháp・Đọc |
16:15 -17:25 |
55 Phút |
|
Nghe |
17:55 -18:45 |
35 Phút |
|
N5 |
Từ vựng |
15:10 -15:50 |
20 Phút |
Ngữ Pháp・Đọc |
16:10-17:05 |
40 Phút |
|
Nghe |
17:35-18:20 |
30 Phút |
(1) Không được phép vào phòng thi sau khi giờ thi đã bắt đầu, với bất kỳ phần thi nào.
(2) Giờ thi bao gồm thời gian hướng dẫn, vv ngoài thời gian làm bài thực tế.
(3) Thời gian được phân bổ cho phần Nghe có thể khác nhau đôi chút tùy theo độ dài của tài liệu bài nghe.
(4) Sau khi kiểm tra, các kiểm tra phải chờ giám thị hoàn thành việc đếm các tập câu hỏi và phiếu trả lời trong khoảng 20 phút. trong thời gian đó, thí sinh không được phép ra ngoài
(5) Thời gian kiểm tra sẽ dựa trên đồng hồ và thời gian của người giám sát của mỗi lớp học.
-
Đến sớm ít nhất 30 phút: Giúp bạn ổn định tâm lý và làm quen với không gian thi.
-
Mang đầy đủ giấy tờ và dụng cụ cần thiết: Thẻ dự thi, bút chì, tẩy, đồng hồ.
-
Ăn uống hợp lý trước khi thi: Tránh ăn quá no và nên mang theo nước uống.
-
Luyện thi theo thời gian thực tế: Bấm giờ khi làm đề để rèn kỹ năng quản lý thời gian.
Tiếng Nhật Đơn Giản chúc các bạn thi thành công !