Chuyên mục: JLPT N3
Unit 03 – Tính từ A – Bài 3 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
282. 無理(むり)な vô lí không thể làm được, quá sức, vô lý, quá đáng 1 たった100万円(まんえん)で家(いえ)を建(た)てるなんて無理(むり)な話(はなし)だ Xây nhà chỉ với ....
Unit 03 – Tính từ A – Bài 2 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
271. おとなしい hiền lành, ngoan ngoãn, trầm tính, ít nói, nhã nhặn 1 彼(かれ)はおとなしい人(ひと)だ Anh ấy là một người ....
Unit 03 – Tính từ A – Bài 1 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
259. 幸(しあわ)せな hạnh hạnh phúc 1 幸(しあわ)せな人生(じんせい) Cuộc sống hạnh phúc. 2 幸(しあわ)せに暮(く)らす Sống trong hạnh phúc . 3 いい家族(かぞく)や友(とも)だちがいて、私(わたし)は幸(しあわ)せだ ....
Tổng hợp danh từ liên dụng | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
221. 飾(かざ)り sức trang trí 1 クリスマスの飾(かざ)りを買(か)った Tôi đã mua đồ trang trí Giáng sinh. 222. 遊(あそ)び du chơi, trò ....
Unit 02 – Động từ A – Bài 8 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
211. 冷(さ)める lãnh nguội 1 この料理(りょうり)は冷(さ)めるとおいしくない Món ăn này mà nguội đi sẽ không ngon. 2 彼(かれ)は熱(ねっ)しやすく冷(さ)めやすい性格(せいかく)だ Anh ấy là ....
Unit 02 – Động từ A – Bài 7 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
200. むける bong tróc, lột ra 1 海(うみ)で日焼(ひや)けをして、背中(せなか)の皮(かわ)がむけた Da ở lưng bị bong tróc do bị cháy nắng ở ....
Unit 02 – Động từ A – Bài 6 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
183. 離(はな)れる li tránh xa, cách xa 1 危(あぶ)ないから、ストーブから離(はな)れて遊(あそ)びなさい」 “Vì nguy hiểm nên hãy chơi tranh xa khu vực lò ....
Unit 02 – Động từ A – Bài 5 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
171. 効(き)く hiệu hiệu quả 1 この薬(くすり)は頭痛(ずつう)によく効(き)く Thuốc này rất hiệu quả cho người bị đau đầu. 2 クーラーが効(き)いていないのか、この部屋(へや)はとても暑(あつ)い Không ....
Unit 02 – Động từ A – Bài 4 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
164. 亡(な)くなる vong mất, chết 1 社長(しゃちょう)が90歳(さい)でなくなった Giám đốc đã mất vào năm 90 tuổi. 165. 亡(な)くす vong mất (ai ....
Unit 02 – Động từ A – Bài 3 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3
154. 捕(つか)まる bộ bị bắt, nắm, giữ 1 犯人(はんにん)が警察(けいさつ)に捕(つか)まった Tên tội phạm đã bị cảnh sát bắt giữ. 2 電車(でんしゃ)で立(た)っているときはいつもつり革(かわ)につかまっている ....




