[Ngữ pháp N4] ~ てみる/てみます:Thử làm gì đó


Cấu trúc [Động từ thể て] + みる/みます Cách dùng / Ý nghĩa ① Dùng để trình bày một hành động ....

[Ngữ pháp N4] ~途中で:Trên đường/ giữa chừng…


Cấu trúc [Động từ thể từ điển] + 途中とちゅうで[Danh từ] + の + 途中とちゅうで Cách dùng / Ý nghĩa ① Diễn ....

[Ngữ pháp N4] のは/のが/のを:Danh từ hóa động từ


Cấu trúc [Động từ thể từ điển] のは + [tính từ][Động từ thể từ điển] のが + [tính từ][Động từ ....

[Ngữ pháp N4] ~ によって:Do, bởi…


Cấu trúc [Danh từ] + によって + (Động từ thể bị động)[Danh từ 1] + による + [Danh từ 2] ....

DANH SÁCH KANJI N4


Danh sách Kanji N4 được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp lại, hy vọng sẽ giúp các bạn có những ....

Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 50


Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 50 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....

Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 49


Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 49 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....

Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 48


Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 48 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....

Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 47


Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 47 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....

Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 46


Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 46 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. Chúc mọi ....