Cấu trúc
Vます + つつある
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mẫu câu diễn đạt sự tiến triển, đang thay đổi của sự việc nào đó. Thường đi kèm với những động từ chỉ sự thay đổi.
Ví dụ
→ Vừa sang năm nay thì tình hình kinh tế đã dần khởi sắc hơn một chút.
② 事故から一週間がたち、原因などが明らかになりつつある。
→ Một tuần kể từ sau khi tai nạn xảy ra, nguyên nhân liên quan cũng đã dần được hé lộ.
③ 最近、車に興味のない若者が増えつつある。
→ Gần đây số lượng người trẻ tuổi không quan tâm đến ô tô ngày càng tăng.
④ 日本では子供の数が減りつつある。
→ Ở Nhật Bản, số trẻ em đang ngày càng giảm.
⑤ 彼の耳が今や真っ赤になりつつある。
→ Tai của anh ta đang đỏ dần lên.
⑥ 新しいビルはどんどん建てられつつある。
→ Các tòa nhà mới được xây ngày càng nhiều.
⑦ 台風が近づきつつある。
→ Bão đang ngày càng tiến đến gần.
⑧ ベトナムの景気はわずかながらもに回復しつつある。
→ Mặc dù vẫn còn ít ỏi nhưng nền kinh tế Việt Nam đang dần phục hồi.
⑨ 事態は改善されつつある。
→ Tình hình đang dần được cải thiện.
⑩ 最近私の国ではインターネットを利用する人の数が増えつつある。
→ Gần đây, số người sử dụng internet ở nước tôi đang ngày càng tăng.
⑪ 物価が上がりつつある。
→ Giá cả ngày càng đắt đỏ