Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả sự cấm đoán, cấm chỉ ở dạng khẳng định lịch sự.
- ② Cách sử dụng tương tự với てはいけない/てはいけません.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① この教室に入ってはだめです。
→ Không được bước vào phòng học này.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Không được khóc đâu đấy.