Cấu trúc
Vで+しまう Hoặc V じゃう (thể ngắn văn nói)
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn đạt một sự việc/hành động đã hoàn thành (hay dùng với 「もう」)
- ② Diễn đạt sự tiếc nuối, hối hận vì đã lỡ làm gì đó.
Cách Dùng 1: Lỡ – Mất – Rồi
+ Hoặc dùng diễn tả những sự việc đã diễn ra, lỡ xảy ra không mong muốn.
+ Đi với những đồng từ vô thức (忘れる、寝坊する、壊れる、間違える) v.v.
+「ちゃう」là thể ngắn của「てしまう」và「じゃ」là thể ngắn của「でしまう」
VÍ DỤ
Muộn giờ làm mất rồi! (遅れる : おくれる : muộn)
⑬ 宿題を忘れてしまいました。
Tôi quên làm bài tập mất rồi.
⑭ 今朝財布を落としてしまいました。
Sáng nay tôi làm rơi mất ví rồi. (財布: ví、落とす : làm rơi, đánh rơi)
Cách Dùng Thứ 2: xong – xong rồi – cho xong – cho rồi
* Trong một số trường hợp, tùy vào hoàn cảnh thì động từ ý thức vẫn mang ý nghĩa tiếc nuối, hối hận (ví dụ như câu 9 bên dưới)
VÍ DỤ
Tanaka đã ăn hết sạch cái bánh ngọt rồi.
⑮ もう宿題を してしまいました。
Tôi đã làm xong hết bài tập rồi.
⑯ もうすぐ パーティー がはじまりますよ。仕事を してしまいましょう。
Tiệc sắp bắt đầu rồi đấy. Làm xong việc thôi nào.