Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả một người, một sự việc có tính chất, có cảm giác như là như vậy (Mặc dù hai sự việc là khác nhau)
- ② Không phải là là diễn tả số nhiều mà diễn tả tính chất của sự vật, sự việc đó. Thường dùng diễn tả tính chất không mong muốn.
- ③ Có thể đi với danh từ, tính từ..
Cách Dùng 1: Danh từ chỉ màu sắc + っぽい
私は白っぽい服を着ません。
Tôi không mặc quần áo màu hơi trắng (thiên về màu trắng/gần giống màu trắng như trắng ngà, hay màu be v.v)
この靴は黒っぽいね。
Giày này là tông màu tối nhỉ. (có thể là màu xám đậm, không hoàn toàn là màu đen nhưng thuộc tông màu tối, gần giống màu đen)
あの白っぽいセーターを着ている人が田中さんです。
Người đang mặc áo màu trắng trắng đó là anh Tanaka.
Cách Dùng 2: Động từ thể ます(bỏ ます) + っぽい: có xu hướng/ hay làm gì đó
彼は忘れっぽい人だ。
Anh ta là người hay quên.
会社にすごく怒りっぽい人がいます。
Ở công ty tôi có một người nóng tính cực kỳ (hay tức giận)
Cách Dùng 3: Danh từ + っぽい: giống như là (tính chất/ vẻ ngoài giống), có cảm giác giống
Em học sinh tiểu học kia rất ra dáng người lớn.
この料理は油っぽくていやだ。
Món ăn này nhiều dầu mỡ quá tôi không thích.
これは水っぽい茶ですね。
Trà này nhạt như nước nhỉ.
彼は子どもっぽいです。
Cậu ta cứ như con nít vậy/ Cậu ta thật trẻ con.
(Mặc dù cậu ta là người lớn, nhưng hành xử như trẻ con).
彼女は男っぽい。
Cô ấy cứ như con trai vậy/cứ như đàn ông vậy.
(Mặc dù là con gái nhưng cách nói chuyện, cách hành xử như con trai)
ナムさんは女っぽい
Nam cứ như con gái vậy.
(Mặc dù là con trai, nhưng cách nói năng điệu đà, đi lại nhẹ nhàng, chậm rãi cứ như con gái…)
安い→安っぽい
見た目は安っぽいかばんだね
= Trông có vẻ rẻ, trông rẻ tiền.
Nhìn bề ngoài trông cái cặp (có vẻ) rẻ tiền nhỉ
⑤この部屋は日当たりが悪いので、いつもなんとなく湿っぽい。
Cái phòng này do đón ánh nắng kém nên lúc nào cũng có cảm giác ẩm thấp.
⑨ 彼の話し方は理屈っぽいから、あまり好きじゃない。
Cách nói của anh ta thường hay lý lẽ nên tôi không thích cho lắm.