Thể mệnh lệnh 命令形 được dùng để ra lệnh, sai khiến. Thể này thường dùng khi ra mệnh lệnh trong quân đội, ra lệnh cho tội phạm, chỉ dẫn hoặc đưa ra mệnh lệnh trong những trường hợp khẩn cấp, cấp cứu. Trong hội thoại hàng ngày thể này chỉ được dùng khi cực kỳ tức giận, nói chuyện giữa bạn bè cực kỳ thân thiết , bố mẹ nói với con cái hoặc ra lệnh cho vật nuôi. Với những người bình thường thì tránh dùng vì có thể gây xúc phạm, thất lễ, hoặc bị đánh giá không tốt.
1. Cách chia thể Mệnh Lệnh
- 言う(いう) → 言え (nói mau/ nói đi)
- 話す(はなす) → 話せ (nói mau/ nói đi)
- 書く(かく) → 書け (viết đi/ viết mau)
- 頑張る(がんばる)→ 頑張れ (cố lên)
- 食べる(たべる)→ 食べろ (ăn đi/ ăn mau)
- 見る(みる) → 見ろ (nhìn đi)
- 起きる(おきる)→ 起きろ (dậy mau)
- する → しろ (làm đi, làm mau)
- 来る(くる)→ 来い(こい)(lại đây)
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① 早く寝ろ。
→ Hãy ngủ sớm.
② もっと勉強しろ。
→ Phải học nhiều hơn.
③ 逃げろ。
→ Chạy đi.
④ スイッチ を きれ。
→ Tắt công tắc điện đi.
⑤ 頑張れ。
→ Cố lên.
⑥ 走れ。
→ Chạy đi.
➆ 止まれ。
→ Dừng lại.
NÂNG CAO
- 野菜()を食べなさい。 Ăn rau đi con.
- よく聞きなさい。Hãy nghe chăm chú vào (bố mẹ nói với con/ thầy cô nhắc học sinh)
- 書いてください。 Xin vui lòng viết. (Yêu cầu lịch sự)
- 書いて。Viết đi (Bạn bè, người thân nói với nhau)
- 書きなさい。Viết đi (Người trên nói với người dưới)
- 書け。Viết!/Viết mau (Ra lệnh)