Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Thêm hậu tố 「さ」vào sau tính từ để biến chúng thành các danh từ chỉ mức độ hay kích thước
- ② Hậu tố 「さ」có thể thêm vào hầu hết các tính từ để biến chúng thành danh từ.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
高い(cao) →高さ(độ cao, chiều cao)
うれしい (vui) → うれしさ (niềm vui, độ vui)
さびしい (buồn, cô đơn) → さびしさ (nỗi buồn, độ cô đơn)
まじめな (nghiêm chỉnh, nghiêm túc, chăm chỉ) →まじめさ (độ nghiêm chỉnh, độ chăm chỉ)
大切な (quan trọng) →大切さ (tầm quan trọng)
いい ・ よい (tốt, đẹp) → よさ (sự tốt, độ tốt)
① 大きさは違うが、君と同じかばん を もっているよ。
→ Tôi có một cái túi giống của cậu nhưng kích thước khác nhau.
② 子どもに命の大切さ を教えなければならない。
→ Phải dạy cho trẻ con biết tầm quan trọng của sinh mạng.
③ 昔の人は、今の世界の便利さ を知りません。
→ Những người thời xưa không biết được độ tiện lợi của thế giới ngày nay.
④ この街は、冬の寒さがきびしいです。とても寒いんですよ。
→ Ở thị trấn này cái lạnh mùa động rất khắc nghiệt. Trời rất là lạnh.
⑤ 大きさは違うが、質は同じだ。
→ Độ lớn mặc dù khác nhưng chất lượng thì như nhau.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
→ Tôi muốn giới thiệu cái ngon của món ăn này cho mọi người trên khắp thế giới.