Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để trình bày nguyên nhân, lý do và nhấn mạnh ý kiến của mình về một sự việc nào đó đối với người nói chuyện.
② Được sử dụng để trình bày thời gian hoặc không gian bắt đầu một hành động hay một sự việc gì đó. (Nâng cao)
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
時間がないから本を あまり読まない。
Vì không có thời gian nên tôi không đọc sách mấy.
雨が降りましたから、道は滑りますよ。
Vì trời đã mưa nên đường sẽ trơn trượt đấy.
雨が降っていますから、バスで帰ってください。
Vì trời đang mưa nên xin hãy về bằng xe buýt.
時間がないから、車で行きましょう。
Vì không có thời gian nên chúng ta hãy đi bằng xe hơi.
今日は休みだから、だれも来ないでしょう。
Vì hôm nay là ngày nghỉ nên có lẽ không ai đến cả.
疲れたから、少し休みましょう。
Vì đã mệt nên chúng ta hãy nghỉ ngơi chút đi.
天気がいいから、外で遊びなさい。
Vì trời đẹp nên hãy vui đùa ở bên ngoài đi.
危ないから、ここで遊んではいけません。
Vì nguy hiểm nên không được chơi đùa ở đây.
狭いから、ここで車を止めないでください。
Vì chật chội nên xin đừng đậu xe ở đây.
もうすぐ雨が降りそうですから、どこへも行かないほうがいいです。
Vì trời có vẻ sắp mưa nên tốt hơn đừng đi đâu cả.
これからも大変だから、少し休んだほうがいいですよ。
Vì sắp tới cũng rất gian nan nên hãy nghỉ ngơi một chút đi.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
会議は8時から10時までです。
Cuộc họp bắt đầu từ 8 giờ đến 10 giờ.
家から会社まで1時間かかります。
Mất 1 tiếng đồng hồ từ nhà đến công ty.
スーパーは何時からですか。
→ 9時からです。
– Siêu thị hoạt động từ mấy giờ vậy?
– Từ 9 giờ.
Từ ngày mai sẽ là tháng 2.
母から手紙をもらいました。
Tôi đã nhận được thư từ mẹ tôi.
昨日、彼女からメールをもらいました。
Hôm qua, tôi đã nhận được mail từ cô ấy.
*Mở rộng: có thể bạn muốn tìm
Cấu trúc ~ から~まで [từ…đến…]