Ngoài từ vựng Minano Nihongo bản cũ, hiện nay đã có danh sách từ vựng Minano Nihongo bản mới, sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng từ cơ bản đến những từ vựng mà người nhật hay dùng ở hiện tại. Những từ vựng trong bản mới này được đánh giá là có tính thực tiễn rất cao, phù hợp với giao tiếp hàng ngày trong thời đại mới.
Từ vựng Minano Nihongo bài 39 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo II.
Chúc mọi người học tốt !
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
こたえます [しつもんに~] |
答えます [質問に~] |
ĐÁP CHẤT VẤN |
trả lời [câu hỏi] |
たおれます [ビルが~] |
倒れます [ビルが~] |
ĐẢO | đổ [nhà cao tầng ~] |
とおります [みちを~] |
通ります [道を~] |
THÔNG ĐẠO |
đi qua (đường) |
しにます | 死にます | TỬ | chết |
びっくりします | ngạc nhiên, giật mình | ||
がっかりします | thất vọng | ||
あんしんします | 安心します | AN TÂM | yên tâm |
けんかします | cãi nhau | ||
りこんします | 離婚します | LY HÔN | ly dị, ly hôn |
ふとります | 太ります | THÁI | béo lên, tăng cân |
やせます | gầy đi, giảm cân | ||
ふくざつ[な] | 複雑[な] | PHỨC TẠP | phức tạp |
じゃま[な] | 邪魔[な] | TÀ MA | cản trở, chiếm diện tích |
かたい | 硬い | NGẠNH | cứng |
やわらかい | 軟らかい | NHUYỄN | mềm |
きたない | 汚い | Ô | bẩn |
うれしい | vui, mừng | ||
かなしい | 悲しい | BI | buồn, đau thương |
はずかしい | 恥ずかしい | SỈ | xấu hổ, thẹn, hổ thẹn |
しゅしょう | 首相 | THỦ TƯỚNG | thủ tướng |
じしん | 地震 | ĐỊA CHẤN | động đất |
つなみ | 津波 | TÂN BA | sóng thần |
たいふう | 台風 | ĐÀI PHONG | bão |
かみなり | 雷 | LÔI | sấm |
かじ | 火事 | HỎA SỰ | hỏa hoạn |
じこ | 事故 | SỰ CỐ | tai nạn, sự cố |
ハイキンギ | dã ngoại | ||
[お]みあい | [お]見合い | KIẾN HỢP | Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối |
そうさ | 操作 | THAO TÁC | thao tác |
かいじょう | 会場 | HỘI TRƯỜNG | hội trường, địa điểm tổ chức |
~だい | ~代 | ĐẠI | tiền ~, phí ~ |
~や | ~屋 | ỐC | tiệm~, quầy~, người bán ~ |
フロント | bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực | ||
―ごうしつ | ―号室 | HIỆU THẤT | phòng số – |
タオル | khăn lau, khăn tắm | ||
せっけん | xà phòng | ||
おおぜい | 大勢 | ĐẠI THẾ | nhiều người |
お疲れ様でした。 | BÌ DẠNG | Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. | |
伺います。 | TỨ | Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます) |
|
<会話> | |||
途中で | giữa đường, dọc đường, giữa chừng | ||
トラック | xe tải | ||
ぶつかります | đâm, va chạm | ||
<読み物> | |||
大人 | người lớn | ||
しかし | nhưng | ||
また | hơn nữa, và | ||
洋服 | quần áo kiểu Tây Âu | ||
西洋化します | Tây Âu hóa | ||
合います | vừa, hợp | ||
今では | bây giờ (thì) | ||
成人式 | Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân | ||
伝統的[な] | mang tính truyền thống |
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!