Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn đạt ý nghĩa “đi đến một địa điểm nào đó để thực hiện một hành vi nào đó, rồi quay trở về”.
Đi đâu đó rồi về…
Ví dụ
→ Tôi sẽ mang quà lưu niệm về. (Người nói đi đâu đó, lấy quà lưu niệm và sẽ quay về vị trí hiện tại)
② ちょっと新聞を買って来ます。
→ Tôi đi mua báo một chút rồi về.
③ ちょっと お金を崩して来ますから、ここで待っていてください。
→ Vì tôi đi đổi tiền một chút rồi về nên hãy chờ tôi ở đây.
④ 学校にかばん を忘れたので、ちょっと取って来ます。
→ Vì quên cặp ở trường nên tôi đi một chút để lấy rồi về.
⑤ 母はいつも出かけると一杯ポケットティッシュ を もらってきます。
→ Mẹ tôi cứ đi ra ngoài là lại mang về cả đống giấy ăn. (Giấy ăn hay được phát miễn phí ở một số nơi công cộng tại Nhật như ga tàu, trung tâm mua sắm v.v)
⑥ 先生が会議室から出てきました。
→ Thầy giáo đã từ phòng họp đi ra và đến đây. (Thầy họp xong, ra khỏi phòng và di chuyển về phía người nói)