① このシャツを着てみてもいいですか。
→ Tôi mặc thử chiếc áo này cũng được phải không?
② この靴を履いてみてもいいですか。
→ Tôi mang thử đôi giầy này cũng được phải không?
③ 客:この傘、ここで開いてみてもいいですか。
店員:ええ、どうぞ!
– Khách: Cây dù này, tôi mở ra xem cũng được phải không?
– Nhân viên: Vâng, xin mời chị.
④ 客:すみません、このスカート、ちょっと履いてみてもいいですか。
店員:ええ、どうぞ。
– Khách: Xin lỗi, chiếc váy này, tôi mặc thử cũng được phải không?
– Nhân viên: Vâng, mời chị.
⑤ 試験を受けてみてもいいですか。
→ いいですよ。
– Em thi thử cũng được phải không?
– Được em.
⑥ この本を見てみてもいいですか。
→ ええ、いいですよ。
– Tôi xem thử quyển sách này được chứ?
– Vâng, được chị.