① これは日本語のウェブサイトです。
Đây là website tiếng Nhật.
② 彼女は英語の先生です。
Cô ấy là giáo viên tiếng Anh.
③ 私は日本語の先生です。
Tôi là giáo viên tiếng Nhật.
④ ホンだは日本の会社です。
Honda là công ty của Nhật.
⑤ それは日本語の辞書です。
Đó là từ điển tiếng Nhật.
⑥ これは日本の会社です。
Đây là công ty của Nhật.
⑦ そのポールペンは私のです。
Cây bút bi đó là của tôi.
⑧ 日本の物価は高いです。
Giá cả ở Nhật thì đắt đỏ.
⑨ ベトナムの生活は楽しいです。
Cuộc sống ở Việt Nam thì vui.