Ngoài từ vựng Minano Nihongo bản cũ, hiện nay đã có danh sách từ vựng Minano Nihongo bản mới, sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng từ cơ bản đến những từ vựng mà người nhật hay dùng ở hiện tại. Những từ vựng trong bản mới này được đánh giá là có tính thực tiễn rất cao, phù hợp với giao tiếp hàng ngày trong thời đại mới.
Từ vựng Minano Nihongo bài 21 được Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ giáo trình Minano Nihongo I.
Chúc mọi người học tốt !
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
おもいます | 思います | TƯ | nghĩ |
いいます | 言います | NGÔN | nói |
かちます | 勝ちます | THẮNG | thắng |
まけます | 負けます | PHỤ | thua |
あります [おまつりが~] |
あります [お祭りが~] |
TẾ | được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~] |
やくにたちます | 役に立ちます | DỊCH LẬP | giúp ích |
うごきます | 動きます | chuyển động, chạy | |
やめます [かいしゃを~] |
[会社を~] | HỘI XÃ | bỏ, thôi [việc công ty] |
きをつけます | 気をつけます | KHÍ | chú ý, bảo trọng |
りゅうがくします | 留学します | LƯU HỌC | du học |
むだ[な] | lãng phí, vô ích | ||
ふべん[な] | 不便[な] | BẤT TIỆN | bất tiện |
すごい | ghê quá, giỏi quá | ||
ほんとう | sự thật | ||
うそ | giả dối, nói dối | ||
じどうしゃ | 自動車 | TỰ ĐỘNG XA | ô tô, xe hơi |
こうつう | 交通 | GIAO THÔNG | giao thông |
ぶっか | 物価 | VẬT GIÁ | giá cả, mức giá, vật giá |
ほうそう | 放送 | PHÓNG TỐNG | phát, phát thanh |
ニュース | tin tức, bản tin | ||
アニメ | phim hoạt hình ( Nhật Bản) | ||
マンガ | truyện tranh | ||
デザイン | thiết kế | ||
ゆめ | 夢 | MỘNG | giấc mơ |
てんさい | 天才 | THIÊN TÀI | thiên tài |
しあい | 試合 | THÍ HỢP | trận đấu |
いけん | 意見 | Ý KIẾN | ý kiến |
[お]はなし | [お]話 | THOẠI | câu chuyện, bài nói chuyện (~をします: Nói chuyện) |
ちきゅう | 地球 | ĐỊA CẦU | trái đất |
つき | 月 | NGUYỆT | mặt trăng |
さいきん | 最近 | TỐI CẬN | gần đây |
たぶん | chắc, có thể | ||
きっと | chắc chắn, nhất định | ||
ほんとうに | thật sự | ||
そんなに | (không)~ lắm | ||
~について | về~ | ||
<会話> | |||
久しぶりですね。 | Đã lâu không gặp nhỉ. | ||
~でも飲みませんか。 | Anh/chị uống~ (cà-phê, rựu hay cái gì đó) nhé. | ||
もちろん | tất nhiên | ||
帰らないと…。 | Tôi phải về bây giờ không thì … | ||
アインシュタイン | Albert Einstein (1879-1955) | ||
ガガーリン | Yuri Alekseyevich Gagarin (1934-1968) | ||
ガリレオ | Galileo Galilei (1564-1642) | ||
キング牧師 | Mục sư Martin Luther King, JR. (1929-1968) | ||
フランクリン | Benjamin Franklin(1706-1790) | ||
かぐや姫 | công chúa Kaguya | ||
天神祭 | Lễ hội Tenjin ( ở Osaka) | ||
吉野山 | núi Yoshino ( ở tỉnh Nara) | ||
カンガルー | con kăng-gu-ru, chuột túi | ||
キャプテン・クック | thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79) | ||
ヨーネン | tên công ty (giả định) |
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!