Những từ chỉ sự “cho – nhận” như “してもらいます”, “してくれます”, “してあげます”, “してやります”, “してくださいます”, “していただきます”,… trong tiếng Nhật cũng có thể là thứ gây nhầm lẫn cho người học, nhưng nếu bạn biết cách sử dụng những từ này thì bạn sẽ có một công cụ tuyệt vời để diễn đạt tiếng Nhật.
Bài này Tiengnhatdongian.com sẽ giới thiệu với bạn cách sử dụng và tầm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật của chúng.
~してくれる: Ai đó làm gì cho “tôi”
Ví dụ
手紙を書いてくれてありがとう!
Cám ơn bạn đã viết thư cho tôi.
先輩、論文のこと を助けてくれてありがとうございます。ぼくが卒業できたのは先輩のおかげです。
Thưa chị, cám ơn anh đã giúp tôi viết luận văn. Tôi tốt nghiệp được là nhờ có chị.
彼は日本食を おごってくれた。
Anh ấy chiêu đãi tôi bữa cơm Nhật Bản.
この漢字の読み方を教えてくれませんか。
Anh có thể chỉ tôi cách đọc chữ kanji này được không?
くれる : Đưa cho “tôi” cái gì đó
安西ちゃんはこれ を くれたよ。
Em Anzai đưa cái này cho tôi đấy.
Mệnh lệnh thức: Ra lệnh ai làm cho “tôi” việc gì (dùng “してくれ”); chú ý là chỉ dùng với người có vị thế dưới bạn hoặc các mối quan hệ thân mật, suồng sã.
ご飯を炊いてくれて!
Nấu cơm cho mẹ nhé!
お金を返してくれ!
Trả tiền tao đây.
勘弁してくれよ!
Để cho tớ yên đi!
ごめん!俺が悪かった。許してくれ。
Xin lỗi nhé, tớ đã sai rồi. Thứ lỗi cho tớ nhé.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
~してもらう: Ai được người khác làm cho việc gì đó
Người nhận ở đây có thể là “tôi” (nhân xưng thứ nhất), “bạn” (nhân xưng thứ hai) hay là người thứ ba nào đó. Chú ý là tiếng Nhật hay ẩn đi hành động của chủ thể (thường là “tôi” ở câu kể và “bạn” ở câu cầu khiến).
Các bạn hãy xem các ví dụ sau.
愛海:彼から チョコレート を もらったよ。
綾:そうなの?私の彼氏から何ももらっていないわ。
Manami: Tớ nhận được sô cô la từ bạn trai đấy.
Aya: Thế à? Tớ chẳng nhận được gì từ bạn trai cả.
母:おじさんのところで果物を もらってね。
子:了解!
Mẹ: Con nhớ nhận hoa quả ở chỗ bác nhé.
Con: Dạ rõ!
日本に留学している間に、佐藤さんからいろいろ手伝ってもらった。
Khi còn đi du học Nhật Bản, tôi đã nhận được rất nhiều sự trợ giúp của ông Satoh.
高橋さんに漢字を教えてもらって!
Học kanji từ anh Takahashi đi!
窓を開いてもらえませんか。
Anh có thể mở giùm tôi cửa sổ được không?
もう行かなくてもいいよ。弘樹君に行ってもらったから。
Không cần đi nữa đâu. Tôi đã nhờ bạn Hiroki đi rồi.
~してあげる:Làm cho ai việc gì
Cách dùng giống “もらう” nhưng nghĩa ngược lại. Chủ thể hành động có thể được mặc định là “tôi” (nếu không có chủ ngữ) hay “bạn” (nếu câu cầu khiến) hay đơn giản là người nào đó.
Ví dụ
彼は気前良い人で、友達にお金を あげることがよくあります。
Anh ấy là người hào phóng, thường hay đưa tiền cho bạn.
彼が外国人だから、親切にしてあげてね。
Anh ấy là người nước ngoài, hãy đối xử tử tế nhé.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
~してやる:Làm cho ai cái gì
Cách dùng: Chỉ dùng với người có vị thế dưới bạn.
Ví dụ
貧しい人にお金を やる
Đưa tiền cho người nghèo
彼のところへ娘を嫁にやる
Gả con gái về nhà anh ta
芝に水を やる
Tưới nước cho cỏ
“やる” là từ dùng với người dưới, nên là từ hay dùng trong những câu nạt nộ:
殺してやる!
Tao sẽ giết mày!
今日のこと を覚えておけ。後悔させてやる。
Mày hãy nhớ việc ngày hôm nay. Tao sẽ làm mày phải hối hận.
Chú ý: “やる” còn nhiều nghĩa khác như “làm” (nghề gì đó, ví dụ: バー を やっている , việc gì đó, ví dụ: サッカー を やっている ) hay “sinh sống” ( こんな給料でやっていけない ) và còn một số nghĩa nữa, các bạn có thể tra từ điển.
Các cách nói ở trên chỉ được dùng trong những hoàn cảnh không trang trọng, với người ngang hoặc dưới bạn.
~してください:Xin hãy làm — cho “tôi”
Ví dụ
カード を もう 1枚ください。
Xin hãy đưa thêm 1 cái thẻ cho tôi.
彼女が来るかどうか知らせてください。
Xin hãy thông báo cô ấy có đến không.
これ を どうやったらよいか教えて下さいませんか。
Xin hãy cho biết nên làm việc này thế nào thì được ạ?
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
~してくださる:Ai (người vị thế cao) làm gì cho “tôi”
Ví dụ
これは陛下様が下さった刀です。
Đây là thanh gươm mà bệ hạ tra cho tôi.
先生、親切なご指導してくださってありがとうございます。
Thưa cô, cám ơn cô vì đã chỉ bảo tận tình.
~していただく:”Tôi” được ai (người vị thế cao) làm cho việc gì đó
Cách dùng: Dùng giống “くれる” nhưng cho trường hợp trang trọng hoặc với người trên.
Ví dụ
佐藤さんに漢字を教えていただいた。
Tôi được ông Satoh dạy chữ kanji.
窓を開けていただけませんか。
Anh mở giùm tôi cửa sổ được không ạ?
もう期限が過ぎましたが、ご登録を させていただけませんか。
Đã quá thời hạn rồi nhưng chị cho tôi đăng ký được không ạ?
おじいさんから果物を頂いた。
Tôi nhận hoa quả từ ông nội.
~してちょうだい:Yêu cầu ai làm gì cho “tôi”
“くれて” và “くれ” thường chỉ dùng trong mệnh lệnh thức chứ không dùng trong trường hợp thân mật.
Những trường hợp thân mật giữa bạn bè hay trong gia đình thì dùng “ちょうだい” làm câu cầu khiến.
Ví dụ
胡椒を ちょうだい!
Đưa lọ hạt tiêu cho tôi!
窓を開けて頂戴!
Mở giùm cửa sổ cái!
ご飯を作ってちょうだい。
Nấu cơm giùm nhé.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
安藤さんは新人だからいろいろ教えてあげて。
Anh Andoh là người mới nên chỉ nhiều thứ cho anh ấy đi.
健康のことが心配なら、診察してもらって!
Nếu anh lo lắng về sức khỏe thì đi khám đi.
彼は友達からいろいろ援助してもらったが、結局破産してしまった。
Anh ấy nhận được nhiều sự trợ giúp của bạn bè nhưng cuối cùng đã phá sản.
彼はとても娘を可愛がっている。最近娘に スポーツカー を も買ってあげた。
Ông ấy rất cưng con gái. Gần đây còn mua cho cả xe thể thao.
もう頭が痛いから黙ってくれ!
Im đi đau đầu lắm!
彼を手伝ってあげましょう。
Chúng ta hãy giúp anh ấy đi.
もう資金がないから、あなたのお金持ちのおじさんから助けてもらいましょう。
Không còn vốn nữa, chúng ta hãy nhận sự cứu giúp từ ông bác giàu có của chị.
においしますから、たばこ を やめてもらえませんか。
Anh có thể thôi hút thuốc được không, có mùi lắm.
ぐちゃぐちゃ文句を言うのはやめてくれないか。
Có thôi kêu ca lẩm bẩm đi không?
本日ご来店していただいてありがとうございます。
Hôm nay chúng tôi rất cám ơn quý khách đã đến cửa hàng.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Tầm quan trọng của các từ ở trên thực ra không hẳn chỉ để diễn tả sự “cho – nhận” mà nó còn có chức năng ngữ pháp quan trọng để diễn tả hành động từ một chủ thể hướng đến một đối tượng nào.
Ví dụ câu,
健康のことが心配なら、診察してもらって!
Nếu anh lo lắng về sức khỏe thì đi khám đi.
là chỉ việc “người nghe” nhận hành động “khám” từ bác sỹ. Ở đây “người nghe” là người được khám, chứ không phải là người khám bệnh. Bạn có thể thấy tầm quan trọng của từ này.
Nếu chỉ nói là
健康のことが心配なら、診察して!
thì sẽ thành “Nếu anh lo lắng về sức khỏe thì anh hãy khám đi”, sẽ được hiểu là cầu khiến người nghe tự khám bệnh cho mình và ý nghĩa sẽ sai hẳn so với ý định của người nói.
Hay là câu,
安藤さんは新人だからいろいろ教えてあげて。
Anh Andoh là người mới nên chỉ nhiều thứ cho anh ấy đi.
có ý nghĩa là người nó muốn người nghe chỉ nhiều thứ cho anh Andoh (vì anh là người mới) chứ không phải là chỉ nhiều thứ cho “tôi” (tức người nói).
Nếu nói là
安藤さんは新人だからいろいろ教えて。
Thì ý nghĩa của câu sẽ thành ra “Anh Andoh là người mới nên hãy chỉ nhiều thứ cho tôi”. Chỉ có thể nói điều đó nếu đang nói về “tôi” – người mới:
新人ですからいろいろ教えてください。
“Tôi là người mới nên xin hãy chỉ nhiều thứ cho tôi”.