Unit 07 – Tính từ B – Bài 2 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


562. 硬(かた)い/固(かた)い ngạnh cố cứng 1 このパンはとても固(かた)い Cái bánh này rất cứng. 2 私(わたし)は頭(あたま)が固(かた)いから、いいアイデアがなかなか浮(う)かばない Tôi là người cứng đầu (suy ....

Unit 07 – Tính từ B – Bài 1 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


551. 濃(こ)い nồng đậm, đặc 1 {色(いろ)/味(あじ)/コーヒー/お茶(ちゃ)/化粧(けしょう)/ひげ …}が濃(こ)い {Màu/ vị / cà phê/ trà/ trang điểm} đậm/ {Râu} dày…. 合 濃(こ)さ ....

Unit 06 – Katakana A | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


511. クラスメート   bạn cùng lớp (classmate) 1 クラスメートと仲(なか)よくする Kết bạn với các bạn cùng lớp. 512. グループ   nhóm ....

Unit 05 – Động từ B – Bài 8 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


505. 覚(さ)める giác tỉnh dậy, tỉnh 1 昨夜(さくや)は暑(あつ)くて、夜中(よなか)に何度(なんど)も目(め)が覚(さ)めた Tối qua nóng quá, nên nửa đêm tôi đã tỉnh dậy không ....

Unit 05 – Động từ B – Bài 7 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


494. 外(はず)れる ngoại Trượt, tuột bung, lệch, sai, không đúng 1 ボタンがはずれる Cúc áo bị tuột ra. 2 天気(てんき)予報(よほう)がはずれる Dự ....

Unit 05 – Động từ B – Bài 6 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


476. 建(た)つ kiến được xây dựng, dựng lên 1 家(いえ)の前(まえ)に大(おお)きなマンションが建(た)って Chung cư lớn được xây trước nhà. 477. 建(た)てる kiến ....

Unit 05 – Động từ B – Bài 5 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


461. 振(ふ)る chấn vẫy (tay), rắc (muối), đá (người yêu) 1 手(て)をふる Vẫy tay. 2 「この飲(の)み物(もの)は、よくふってからお飲(の)みください」 Cái đồ uống này, ....

Unit 05 – Động từ B – Bài 4 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


455. 詰(つ)まる cật chất, chặt, tắc, bít, kín, nghẹt (mũi), thu hẹp lại 1 かばんにたくさん荷物(にもつ)がつまっていて重(おも)い Hành lí chất đầy trong ....

Unit 05 – Động từ B – Bài 3 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


439. 返(かえ)る phản trả về 1 友(とも)だちに貸(か)したお金(かね)が返(かえ)ってきた Tiền cho bạn vay đã được trả lại. 440. 返(かえ)す phản trả lại, ....

Unit 05 – Động từ B – Bài 2 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


423. 比(くら)べる tỉ So sánh, so với 1 東京(とうきょう)と大阪(おおさか)の面積(めんせき)を比(くら)べる So sánh diện tích của Tokyo và Osaka. 2 去年(きょねん){と/に}比(くら)べて、10センチも背(せ)が伸(の)びた So ....