[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 32


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 497 危 Nguy Nguy hiểm 498 険 Hiểm bước, dốc 499 拾 Thập ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 31


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 481 申 Thân Nói ( xưng tên ) 482 神 Thần Chùa, thần ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 30


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 465 飛 Phi Bay 466 機 Cơ Máy ( móc ) 467 失 ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 29


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 449 勝 Thắng Chiến thắng 450 負 Phụ Thua , Thất bại 451 ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 28


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 433 取 Thủ Cầm , bắt 434 最 Tối Vô cùng , hết ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 27


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 417 吉 Cát Chùc may mắn , tốt lành 418 結 Kết Nối ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 26


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 401 遊 Du Đi chơi 402 泳 Vịnh Bơi 403 疲 Bì Mệt ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 25


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 385 平 Bình Bằng , bằng phẳng 386 和 Hòa Hòa bình 387 ....