Kanji Look and Learn là giáo trình học Kanji cho người mới bắt đầu vô cùng hiệu quả.
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
NGÀY THỨ 26 (401-416)
DANH SÁCH KANJI LOOK AND LEARN - BÀI 26
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
401 | 遊 | Du | Đi chơi |
402 | 泳 | Vịnh | Bơi |
403 | 疲 | Bì | Mệt mỏi , kiệt sức |
404 | 暖 | Noãn | Ấm, Nóng – chỉ cảm giác |
405 | 涼 | Lương | Mát mẻ |
406 | 静 | Tĩnh | Yên tĩnh |
407 | 公 | Công | Công đồng |
408 | 園 | Viên | Công viên |
409 | 込 | Nhập | Đông đùc |
410 | 連 | Liên | Liên kết |
411 | 窓 | Song | Cửa sổ |
412 | 側 | Trắc | Bên ( cạnh, phải … ) |
413 | 葉 | Diệp | Lá cây |
414 | 景 | Cảnh | Khoảng nhìn |
415 | 記 | Kí | Viết ra |
416 | 形 | Hình | Kiểu dáng , hình dạng |