[Ngữ pháp N1] ~それなり:Vẫn như cũ / Tương ứng/ Tương đối/ Hết sức


Cấu trúc それなりの~それなりに~ Cách dùng / Ý nghĩa ① Diễn tả tình trạng vẫn như cũ, không có gì thay đổi ....

[Ngữ pháp N1] ~だろうが/かろうが/ようが:Dù…dù…/Dù là…Dù là…


Cấu trúc Danh từ + だろうが ~ Danh từ + だろうがTình từ な + だろうが ~ Tính từ な + ....

[Ngữ pháp N1] ~だろうと ~ だろうと:Dù…dù…/Dù là…Dù là…


Cấu trúc Danh từ + だろうと ~ Danh từ + だろうとVerb-ようと ~ Verb-ようとTình từ な + だろうと ~ Tính từ ....

[Ngữ pháp N1] ~でなくてなんであろうか:Không là…thì là gì? – Không phải…sao?


Cấu trúc N + でなくてなんであろうか Cách dùng / Ý nghĩa ① Cấu trúc này có cách sử dụng tương tự và ....

[Ngữ pháp N1] ~でなくてなんだろう/でなくてなんであろう:Không là…thì là gì? – Không phải…sao?


Cấu trúc N + でなくてなんだろう/でなくてなんであろう Cách dùng / Ý nghĩa ① Đi sau một danh từ, được sử dụng để nhấn ....

[Ngữ pháp N1] ~というか:Có nên gọi là… / Hay có lẽ tôi nên nói là…/ Hay nói đúng hơn là…


Cấu trúc ~ というか ~ Cách dùng / Ý nghĩa ① Là cách được sử dụng để bổ sung thêm phán đoán ....

[Ngữ pháp N1] ~というか ~というか:Có thể nói là…cũng có thể nói là… / Vừa có vẻ như…vừa có vẻ như…


Cấu trúc N + というか ~ N + というかTính từ い + というか ~ Tính từ い + というかTính từ な + というか ~ Tính từ ....

[Ngữ pháp N1] ~といおうか:Có thể nói là…cũng có thể nói là… / Vừa có vẻ như…vừa có vẻ như…


Cấu trúc N + といおうか ~ N + といおうかTính từ い + といおうか ~ Tính từ い + といおうかTính từ な + といおうか ~ Tính từ ....

[Ngữ pháp N1] ~に至っても:Dù đã đến mức…/ Mặc dù đã…/ Thậm chí…(nhưng)


Cấu trúc Vる/ N +に至いたっても Cách dùng / Ý nghĩa ① Là cách được sử dụng khi muốn diễn tả “cho ....

[Ngữ pháp N1] ~わ~わ:Nào là…nào là…


Cấu trúc ~ わ ~ わ~ わ ~ わで Cách dùng / Ý nghĩa ① Được sử dụng để liệt kê ....