Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!

食料品 : Thực phẩm, nguyên liệu nấu ăn
無料 : Miễn phí
料金 : Tiền cước
給料 : Tiền lương
材料 : Tài liệu
資料 : Tư liệu

無理な : Vô lý, quá sức, không thể
理由 : Lý do
地理 : Địa lí
理想 : Lí tưởng
理解 : Lý giải, thấu hiểu
心理学 : Tâm lí học

かえ-す、そ-る
違犯 : Vi phạm
反省 : Sự xem xét lại, , phản tỉnh
反抗 : Sự phản kháng
反応 : Phản ứng
反物 : Tấm vải
謀反 : Cuộc nổi loạn, mưu phản

めし
朝ご飯 : Cơm sáng
昼ご飯 : Cơm trưa
飯 : Cơm (lịch sự)
炊飯器 : Nồi cơm điện

うし
牛肉 : Thịt bò
牛乳 : Sữa bò
子牛 : Con bê
水牛 : Con trâu nước
牛丼 : Cơm gyudon (cơm thịt bò Nhật Bản)
闘牛 : Đấu bò

ぶた
豚肉 : Thịt heo
豚カツ : Món Tonkatu(1 món ăn Nhật Bản)

とり
小鳥 : Con chim nhỏ, chim non
鳥肉 : Thịt chim, thịt gà
白鳥 : Con thiên nga
鳥居 : Cổng đền thở đạo Shinto
一石二鳥 : Một mũi tên trúng 2 đích (thành ngữ)

牛肉 : Thịt bò
豚肉 : Thịt heo
鳥肉 : Thịt gà
筋肉 : Cơ bắp
皮肉 : Diễu cợt, châm chọc

茶色 : Màu trà
紅茶 : Hồng trà
喫茶店 : Tiệm giải khát, quán Cà phê
茶碗 : Tách trà
茶道 : Trà đạo
無茶苦茶 : Lộn xộn, rối tung, bời
茶店 : Tiệm trà

あらかじ-め
予約 : Đặt chỗ, hẹn trước
予習 : Xem bài mới, soạn bài
天気予報 : Dự báo thời tiết
予測 : Sự báo trước, ước lượng
予防 : Phòng ngừa
予言 : Lời tiên đoán, tiên trì

の
長野 : Tỉnh Nagano, 1 tỉnh của Nhật Bản
小野さん : Anh, chị Ono
野球 : Bóng chày
野党 : Đảng chống đối
野原 : Cánh đồng

な
菜園 : Vườn rau
菜の花 : Cánh đồng hoa
山菜 : Rau dại ở núi
菜食主義 : Người theo chủ nghĩa ăn chay

き-る
切手 : Con tem
大切な : Quang trọng
親切な : Tốt bụng
締め切り : Hạn cuối
一切れ : Một mảnh, một miếng, lát
一切 : Hoàn toàn (không)

つく-る
手作り : Làm bẳng tay, thủ công
作文 : Sự viết văn, sự làm văn, bài văn
作品 : Tác phẩm
操作 : Thao tác, điều khiển
名作 : Tác phẩm danh tiếng
動作 : Động tác

ひつじ、いま-だ
未満 : Không đầy đủ
未婚 : Sự chưa kết hôn, sự chưa cưới
未定 : Sự chưa được quyết định
未熟 : Chưa có kinh nghiệm, chưa chín chắn
未明 : Sáng tinh mơ, ban mai
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!