Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!

え-む、わら-う
笑顔 : Khuôn mặt tươi cười
微笑む : Cười mỉm, Nở; hé nở
爆笑する : Cười phá lên
苦笑い : cười đau khổ

な-く
泣き声 : Tiếng khóc
泣き虫 : Mít ướt
号泣する : Khóc lóc; than vãn

いか-る、おこ-る
怒り : Cơn phẫn nộ

さいわ-い、しあわ-せ、さち
不幸 : số đen bất hạnh, không may mắn
幸運 : Vận may, số đỏ
幸福な : Hạnh phúc
幸 : Sự may mắn, hạnh phúc

かな-しい
悲しむ : Bi ai, lo buồn
悲劇 : Thảm kịch
悲観する : bi quan

くる-しい、にが-い
苦手 : kém, yếu
苦しい : Đau khổ, vất vả, khó nhọc, khó khăn
苦しむ : Bị đau khổ, bị khổ sở, lúng túng
苦労 : Gian khổ, cam go
苦情 : sự than phiề, lời than phiền

いた-い
痛み : Nỗi đau
頭痛 : Sự đau đầu
苦痛 : Sự đau đớn, sự đau nhức
腹痛 : Cơn đau bụng
腰痛 : đau thắt lưng

はじ、はじ-る
恥 : sự xấu hổ
恥ずかしがる : Sự đỏ mặt, thẹn đỏ mặt, đỏ mặt, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng
恥知らず : Không biết xấu hổ
羞恥心 : Tính nhút nhát,bẽn lẽn, ngượng

くば-る
配る : Phân phát, phân phối
配達 : Sự đưa cho; sự chuyển cho; sự phân phát
支配 : sự ảnh hưởng, sự chi phối
支配人 : Người quản lí, giám đốc, người điều hành
宅配便 : Chuyển phát tận nhà

こま-る
困難な : Khó khăn; vất vả; sự khó khăn; sự vất vả
困惑 : Bối rối

から-い、つら-い
塩辛い : Mặn
香辛料 : Gia vị; hương liệu; chất tạo mùi hương
辛子 : Cây mù tạt; mù tạt
辛い : Đau đớn; khổ sở; đau khổ; khổ

ねむ-る
眠たい : muốn ngủ; buồn ngủ
眠る : ngủ
睡眠 : giấc ngủ
冬眠 : Ngủ đông
催眠術 : thuật thôi miên

のこ-る
残る : Còng lại, sót lại
残す : Để lại
残り : Phần còn lại, thừa số
残高 : Số dư tài khoản
残らず : Hoàn toàn; tất cả; toàn bộ; sạch sành sanh; tất tuột

記念 : Kỷ niệm
記念日 : Ngày kỉ niệm
信念 : Lòng tin
無念 : làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng
概念 : Khái niệm
断念する : Từ bỏ

感じ : tri giác, cảm giác
感動する : Cảm động; xúc động
感謝 : sự cảm tạ, biết ơn
感激する : Cảm động; xúc động
感心する : Khâm phục; thán phục; cảm phục

なさ-け
苦情 : sự , lời than phiền
事情 : Tình hình, tình trạng
友情 : tình bạn, tình bằng hữu
情報 : Thông tin, tin tức
情け : Lòng trắc ẩn, sự cảm thông
風情 : không khí, bầu không khí; cảm nhận
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!