Thẻ: Kanji
[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 16
STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 241 運 Vận Chở, vận chuyển 242 動 Động Hoạt động, di chuyển ....
[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 15
STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 225 遠 Viễn Xa 226 近 Cận Gần 227 者 Giả Người 228 ....
[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 14
STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 209 教 Giáo Dạy 210 室 Thất Phòng 211 羽 Vũ Đôi cánh ....
[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 13
STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 193 家 Gia Nhà, gia đình 194 矢 Thỉ Mũi tên 195 族 ....
[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 12
STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 176 味 Vị Hương vị, Khẩu vị 177 音 Âm Âm thanh, tiếng ....
[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 11
STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 161 料 Liệu Nguyên liệu 162 理 Lý lý luận 163 反 Phản ....
[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 10
STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 145 山 Sơn Núi 146 川 Xuyên Sông 147 林 Lâm Rừng thưa ....
[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 9
STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 129 春 Xuân Mùa xuân 130 夏 Hạ Mùa hè 131 秋 Thu ....
[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 8
STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 113 休 Hưu Nghỉ ngơi 114 走 Tẩu Chạy 115 起 Khởi Dậy ....
[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 7
STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 97 入 Nhập Vào 98 出 Xuất Ra 99 市 Thị Chợ 100 ....