Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!

おし-える
教える : Dạy, giáo dục, chỉ dẫn, đào tạo
教室 : Phòng học, lớp học
教会 : giáo đường, nhà thờ
教育 : Sự giáo dục
教師 : Giáo viên
教科書 : Sách giáo khoa
宗教 : tôn giáo ,đạo giáo ,đạo
教わる : Được dạy

むろ
研究室 : Phoòng nghiên cứu
会議室 : Phòng họp
待合室 : Phòng chờ
地下室 : Hầm chứa, nền móng, tầng hầm
和室 : phòng ở kiểu Nhật phòng kiểu Nhật
浴室 : phòng tắm ,buồng tắm

はね
羽根 : Cánh, lông vũ
一羽 : Một con (chim, gà, vịt)
羽毛 : Lông cánh

なら-う
練習 : tập luyện
習慣 : Thói quen
復習 : Xem lại bài, ôn bài
学習 : Học tập
自習 : Sự tự ôn tập, tự học
習字 : Sự luyện tập chữ; luyện tập chữ

漢和辞典 : Từ điển Hán Nhật
漢文 : thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc

あざ
漢字 : Hán tự
文字 : Chữ, văn tự
名字 : Họ
習字 : sự luyện tập chữ
活字 : chữ in
ローマ字 : Chữ la tinh

結婚式 : Lễ cưới
式 : Hình thức; kiểu; lễ; nghi thức
洋式 : kiểu Tây
和式 : kiểu Nhật

”Vâng, con sẽ thử cố gắng.”
こころ-みる
試合 : cuộc thi đấu, trận đấu
試す : Thử, thử nghiệm
入学試験 : Kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh
試食 : sự nếm thử, ăn thử

ため-す、しるし、げん
経験 : kinh nghiệm
実験 : thực nghiệm ,thí nghiệm ,suy nghiệm ,kinh nghiệm thực tế
体験 : thể tích ,sự thể nghiệm, sự trải nghiệm

やど-る、やど
下宿 : nhà trọ
宿泊 : Ngủ trọ, trọ lại
民宿 : Nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê; nhà trọ tư nhân
雨宿り : Sự trú mưa; tránh mưa; trú mưa

問題 : Vấn đề
題 : Vấn đề; chủ đề
題名 : tên (sách, bài hát.v.v…) ,nhan đề
議題 : đề án hội nghị, vấn đề thảo luận
課題 : chủ đề, đề tài
主題 : đề tài, chủ đề

ふみ、あや
作文 : sự viết văn, sự làm văn, đoạn văn
文化 : Văn hóa
文字 : Chữ, văn tự
英文 : câu tiếng Anh
文句 : sự kêu ca, sự phàn nàn, sự than phiền
文 : Thư từ

はなぶさ
英雄 : Anh hùng
英国 : Nước anh
英和辞典 : Từ điển Anh – Nhật
和英辞典 : Từ điển Nhật – Anh

たち
性質 : tính chất
物質 : vật chất
神経質 : ính nóng nảy, sự bồn chồn, lo lắng
質屋 : tiệm cầm đồ

と-う
質問 : Hỏi, chất vấn
問 : Câu hỏi
問い合わせ : câu hỏi (tìm hiểu);Yêu cầu (Thông Tin)
疑問 : sự nghi vấn, sự hoài nghi
学問 : học vấn, sự học
問屋 : Kho bán xỉ

と-く
小説 : Tiểu thuyết
開設 : sự thành lập, sự xây dựng
説得する : Thuyết phục
仮説 : sự phỏng đoán, giả thuyết
説く : Giải thích, phát biểu, thuyết phục
遊説 : sự đi khắp nơi để diễn thuyết, cuộc vận động tranh cử
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!