Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!

ひと-つ
一つ : 1 cái
一時 : 1 giờ
一分 : 1 phút
一月 : Tháng 1
一日 : Ngày mồng 1
一人 : 1 người
一番 : Thứ nhất, đầu tiên

ふた-つ
二つ : 2 cái
二時 : 2 giờ
二月 : Tháng 2
二人 : 2 người
二十日 : 20 ngày, ngày 20
二十歳 : 20 tuổi
二十歳 : 20 tuổi

み、みっ-つ
三つ : 3 cái
三時 : 3 giờ
三月 : Tháng 3
三人 : 3 người
三歳 : 3 tuổi
三日月 : Trăng khuyết

よん、よ-つ
四 : Số 4
四つ : 4 cái
四時 : 4 giờ
四月 : Tháng 4
四人 : 4 người
四年生 : học sinh năm 4
四歳 : 4 tuổi

いつ-つ
五つ : 5 cái, năm chiếc
五時 : 5 giờ
五月 : Tháng 5
五年 : 5 năm
五人 : 5 người
五歳 : 5 tuổi

む-つ
六つ : 6 cái, 6 chiếc
六百 : SỐ 600
六時 : 6 giờ
六月 : tháng 6
六日 : 6 ngày, ngày mồng 6
六人 : 6 người

し,なな, なな-つ, なの, しっ, な, ひち
七つ : 7 cái, 7 chiếc
七時 : 7 giờ
七分 : 7 phút
七日 : 7 ngày, tháng 7
七人 : 7 người
七夕 : Lễ hội tanabata ( lễ hội ngưu lang chức nữ)

や、や-つ
八つ : 8 cái, 8 chiếc
八百 : Số 800
八時 : 8 giờ
八日 : 8 ngày, ngày mồng 8
八人 : 8 người
八歳 : 8 tuổi

”7, 8, 9…Không được.”
ここの-つ
九 : Số 9
九 : Số 9
九つ : 9 cái, 9 chiếc
九時 : 9 giờ
九日 : 9 ngày, ngày mồng 9
九年 : 9 năm
九歳 : 9 tuổi
九人 : 9 người

とお
十 : 10 cái
十時 : 10 giờ
十分 : 10 phút
十分 : 10 phút
十日 : 10 ngày, ngày 10
十人 : 10 người
十歳 : 10 tuổi
十分 : Đầy đủ

もも
二百 : Số 200
三百 : Số 300
六百 : Số 600
八百屋 : Cửa hàng rau
百科事典 : Từ điển bách khoa
百貨店 : Cửa hàng bách hóa

ち
二千 : Số 2000
三千 : Số 3000
八千 : Số 8000
千年 : 1000 năm, năm 1000
千人 : 1000 người
千葉県 : Tỉnh Chiba

十万 : Số 100000
百万 : Triệu, trăm vạn
万年筆 : Bút máy
万一 : Vạn bất đắt dĩ, ít cơ hội, ít khả năng
万引き : Cắp vặt tại cửa hàng

つぶら, まる-い, まる, まろ-やか
円 : yên
円 : Hình tròn
丸い : Tròn
円安 : Đồng Yên hạ giá
楕円 : Hình bầu dục
円満 : sự viên mãn, sự đầy đủ, sự trọn vẹn, êm đẹp

くち
入口 : Lối vào
出口 : Lối ra
人口 : Dân số
中央口 : Cửa trung tâm
窓口 : Cửa bán vé
口調 : Giọng điệu
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!