Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!

おと、ね
音 : Tiếng, âm thanh
発音 : Sự phát âm
録音 : Sự ghi âm
母音 : Nguyên âm
子音 : Phụ âm
本音 : ý định thực sự, động cơ

たの-しい
楽しい : Vui vẻ
楽しみ : Niềm vui, háo hức
楽しむ : Vui vẻ, thích thú
楽器 : Nhạc cụ
娯楽 : Vui chơi, giải trí, tiêu khiển

うた、うた-う
歌う : Hát
歌手 : Ca sĩ
歌詞 : Ca từ, lời bài hát
国歌 : Quốc ca
校歌 : Bài hát của trường

みずか-ら、おの-ずから
自転車 : Xe đạp
自動車 : Xe ô tô
自由 : Tự do
自然 : Tự nhiên
自習 : Sự tự ôn tập, tự học
自信 : Tự tin

ころ-ぶ
運転手 : Tài xế
転ぶ : ngã xuống
転がる : Lăn lóc
転職 : Chuyển công tác
転校 : Sự chuyể trường

の-る
乗り物 : Phương tiện đi lại
乗り換える : Chuyển chuyến
乗車 : Phương tiện giao thông
乗せる : Chất lên
乗馬 : Việc cưỡi ngựa
乗車券 : Vé xe

うつ-す
写す : Chụp, sao chép
写真家 : Nhiếp ảnh gia
写生 : Vẽ phác
描写する : Phác họa, miêu tả
写実主義 : Chủ nghĩa tả thực

真ん中 : Chính giữa
真っ黒 : Tối đen như mực
真っ白 : Trắng toát
真剣 : Nghiêm trang, đúng đắn
真実 : Chân thật

台所 : Nhà bếp
台風 : Bão
台 : Cái giá, khung, bệ
台湾 : Đài Loan
台本 : Kịch bản

うつ-る、は-える
中央線 : Tuyến tàu Chyuo

えが-く, かく-する, かぎ-る, はかりごと, はか-る
映画館 : Rạp chiếu phim
映る : Chiếu phát, phản chiếu
映す : Chiếu, soi
放映する : Chiếu phim
映える : Phản chiếu, rực sáng, tỏa sáng
上映する : Chiếu phim, trình chiếu

ひつじ
漫画 : Truyện tranh nhật bản
計画 : Kế hoạch
画家 : Họa sĩ
画数 : Số nét
画素 : Pixel (phần tử ảnh)

子羊 : cừu con, cừu non
山羊 : Con dê

西洋 : tây phương
東洋 : phương Đông
太平洋 : Thái Bình Dương
洋式 : Kiểu Tây
洋食 : Món ăn Tây
洋書 : Sách phương Tây

き-る, -ぎ, き-せる, -き-せ, つ-く, つ-ける
洋服 : Âu phục
和服 : Quần áo kiểu Nhật
服装 : Phục trang
制服 : Đồng phục
喪服 : Tang phục
征服 : Chinh phục
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!