Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!

か-つ、まさ-る
勝負 : Sự thi đấu, sự chơi phân thắng bại
勝手に : tự tiện, tùy ý, tùy thích
一勝 : chiến thắng, giải nhất
決勝 : trận chung kết
勝る : vượt trội hơn

ま-ける, ま-かす, お-う
勝負 : Sự thi đấu, sự chơi phân thắng bại
勝ち負け : sự thắng thua
負担 : gánh vác
負傷 : bị thương
抱負 : sự ấp ủ, ôm ấp (hoài bão)
負かす : đánh bại

称賛する : ban khen, truyền tụng, xưng tụng
絶賛 : ngưỡng mộ

な-す
成長 : trưởng thành, tăng trưởng
成人 : người trưởng thành
成る : trở thành
完成 : hoàn thành
成功 : thành công
成就する : thành tựu

た-える
絶滅 : tuyệt chủng
絶えず : liên tục
絶望 : tuyệt vọng
絶える : tuyệt chủng

反対する : Phản đối
日本対スペイン : Nhật Bản đấu với Tây Ban Nha
対象 : đối tượng
一対 : một đôi, một cặp
相対的に : 1 cách tương đối

つづ-く
続く : tiếp tục (tự động từ)
続き : sự tiếp tục
手続き : thủ tục
相続 : sự kế tiếp, thừa kế
続々 : Sự liên tục; sự kế tiếp; việc cái này tiếp theo cái khác
接続し : Sự liên kết; mắt xích chuyển tiếp; kết nối

や-める
辞める : từ bỏ, thôi (học, làm việc)
辞典 : từ điển
辞職する : từ chức, thôi việc
お世辞 : nịnh hót, lời nịnh nọt
辞表 : đơn từ chức

な-げる
投票する : bỏ phiếu
投書 : Thư bạn đọc; bài cộng tác cho báo; thư gửi người biên tập
投手 : người phát bóng (bóng chày)

えら-ぶ、え-る
選手 : tuyển thủ
選択する : lựa chọn
選挙 : bầu cử, tuyển cử
当選する : trúng cử, trúng giải
選挙権 : quyền bầu cử

予約 : Đặt chỗ, hẹn trước
約百人 : ước tính khoảng 100 người
婚約 : sự đính hôn, sự đính ước
契約 : hợp đồng, khế ước
要約 : sự tóm lược, sự khái quát

たば
花束 : bó hoa
束 : bó, búi, cuộn
束縛 : Sự kiềm chế; sự hạn chế; sự trói buộc; sự giam cầm

まも-る
留守番電話 : chế độ điện thoại trả lời tự động
守る : bảo vệ, tuân thủ (luật lệ)
保守的 : có tính bảo thủ
お守り : bùa
守衛 : nhân viên bảo vệ, cảnh vệ

あやま-ち、す-ぎる
過ぎる : quá, vượt quá
三時過ぎ : 3 giờ hơn
過ごす : trải qua, sống
通り過ぎる : đi qua, đi ngang qua
過ち : lỗi lầm, sai lầm

ゆめ
夢中 : chìm đắm, say sưa, miệt mài
悪夢 : ác mộng
無我夢中 : say sưa việc gì đó quên cả bản thân mình
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!