Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!

はる
春休み : Kỳ nghỉ xuân
春学期 : Học kì mùa xuân
春巻き : Nem rán
青春 : Thanh xuân
春夏秋冬 : 4 mùa, xuân hạ thu đông

なつ
夏休み : Kì nghỉ hè
夏服 : Quần áo mùa hè
真夏 : Giữa hạ
夏至 : Hạ chí
春夏秋冬 : 4 mùa, xuân hạ thu đông

あき、とき
秋学期 : Học kì mùa thu
秋風 : Cơn gió thu
晩秋 : Cuối thu
春夏秋冬 : 4 mùa, xuân hạ thu đông

ふゆ
冬休み : Kì nghỉ đông
真冬 : Giữa đông
冬至 : Đông chí
暖冬 : Mùa đông ấm áp
春夏秋冬 : 4 mùa, xuân hạ thu đông

あさ
毎朝 : Mỗi buổi sáng
今朝 : Sáng nay
朝ごはん : Cơm sáng
朝寝坊する : Ngủ quên
朝刊 : Báo ra buối sáng
北朝鮮 : Bắc Triều Tiên

ひる
昼間 : Ban ngày
昼休み : Giấc nghỉ trưa
昼食 : Buổi ăn trưa
昼寝 : Giấc ngủ trưa

ゆう、ゆうべ
夕日 : Mặt trời lúc ban chiều
夕食 : Bữa ăn chiều
七夕 : Lễ hội thất tịch
夕立 : Cơn mưa rào ban đêm
一朝一夕 : Trong khoảng thời gian ngắn

かた
夕方 : Buổi chiều
あの方 : Vị (người) kia
両方 : 2 bên, song phương
方向 : Phương hướng
方言 : Phương ngữ, tiếng địa phương
長方形 : Hình chữ nhật

今晩 : Tối nay
毎晩 : Mỗi tối
晩婚 : Sự kết hôn muộn
晩年 : Những năm cuối đời

よ、よる
今夜 : Tối nay
夜中 : Nửa đêm, ban đêm
夜明け : Bình minh, rạng đông
夜食 : Bữa ăn khuya
徹夜する : Thức trắng đêm

こころ
安心する : Yên tâm
心配する : Lo lắng
中心 : Trung tâm
感心する : Khâm phục, thán phục, cảm phục
心理学 : Tâm lý học

て, て-, -て, た-
下手な : Dở, kém
上手な : Giỏi
手紙 : Thư
切手 : Tem
手伝う : Giúp đỡ
歌手 : Ca sĩ

あし、た-りる
足りる : Đủ
足す : Cộng, thêm vào
一足 : 1 cặp
遠足 : Dã ngoại
満足 : Thõa mãn, hài lòng
足音 : Tiếng bước chân

からだ
体重 : Cân nặng, trọng lượng cơ thể
体操 : Bài tập thể dục
体温 : Nhiệt độ cơ thể, thân nhiệt
団体 : Đoàn thể
世間体 : Đúng đắn, lịch sự, tao nhã
体調 : Tình trạng cơ thể

くび
首になる : Bị sa thải
手首 : Cổ tay
首相 : Thủ tướng
首位 : Vị trí đầu tiên, đứng đầu
部首 : Bộ (chữ Hán)
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!