[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 30


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 465 飛 Phi Bay 466 機 Cơ Máy ( móc ) 467 失 ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 29


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 449 勝 Thắng Chiến thắng 450 負 Phụ Thua, Thất bại 451 賛 ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 28


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 433 取 Thủ Cầm, bắt 434 最 Tối Vô cùng, hết sức 435 ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 27


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 417 吉 Cát May mắn , tốt lành 418 結 Kết Nối , ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 26


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 401 遊 Du Đi chơi 402 泳 Vịnh Bơi 403 疲 Bì Mệt ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 25


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 385 平 Bình Bằng, bằng phẳng 386 和 Hòa Hòa bình 387 戦 ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 24


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 369 全 Toàn Hoàn toàn, Tất cả 370 部 Bộ Bộ phận 371 ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 23


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 353 覚 Giác Nhớ 354 忘 Vong Quên 355 決 Quyết Ấn định, ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 22


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 337 笑 Tiếu Cười 338 泣 Khấp Khóc 339 怒 Nộ Tức giận ....

[1 THÁNG] Làm chủ 512 chữ Kanji Look and Learn | Ngày 21


STT Kanji Âm hán việt Ý nghĩa 321 丸 Hoàn Tròn , hình tròn 322 熱 Nhiệt Sốt, nóng 323 ....