Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!

とお-い
遠く : Phía xa, đằng xa
遠慮する : Khách khí, ngại ngùng, khách sáo
遠足 : chuyến tham quan, dã ngoại
永遠の : Sự vĩnh viễn, vĩnh cữu
遠方 : xa lắc ,viễn ,đằng xa, phương xa

ちか-い
近く : Gần; cạnh; kề; kề bên; ngay cạnh
近所 : xóm giềng , hàng xóm
最近 : gần nhất ,gần đây, mới đây
近代的な : Hiện đại, người hiện đại, người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
近視 : sự cận thị, tật cận thị
中近東 : Vùng cận trung cận đông

もの
作者 : tác giả
医者 : Bác sĩ
研究者 : Nhà nghiên cứu
記者 : Người viết báo
読者 : Độc giả
若者 : thanh niên, lớp trẻ, giới trẻ

あつ-い
蒸し暑い : Nóng bức
暑中見舞い : Sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè
避暑地 : Khu nghỉ mát

さ,さむ-い, さん
寒気 : khí lạnh, hơi lạnh
寒気 : khí lạnh, hơi lạnh
寒風 : Hàn phong

おも-い、かさ-なる
重ねる : Chồng lên
体重 : Thể trọng, cân nặng
重役 : giám đốc
貴重品 : Vật phẩm quý báu; đồ quý giá
二重瞼 : Hai mí

かる-い、かろ-やか
手軽な : Gọn nhẹ, dễ đem đi
気軽に : Khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái
軽自動車 : Xe hạng nhỏ
軽率な : Khinh suất; không cẩn thận; bất cẩn
軽蔑 : Khinh miệt, xem thường, miệt thị

”Vì điểm của em bị thấp.”
ひく-い
最低 : Tồi nhất, tồi tệ
低下 : sự giảm, sự kém đi, sự suy giảm
低気圧 : Áp suất thấp
高低 : cao và thấp, lên và xuống, dao động, biến động

よわ-い
弱点 : nhược điểm, điểm yếu
弱る : Suy nhược
弱肉強食 : Việc con mạnh ăn thịt con yếu
弱気 : sự nhút nhát, sự nhát gan, sự rụt rè

わる-い
悪口 : sự nói xấu về ai đó
悪口 : sự nói xấu về ai đó
意地悪な : Tâm địa xấu
最悪 : cái xấu nhất, cái tồi nhất
悪魔 : yêu ma
悪 : Sự xấu; không tốt
悪寒 : sự ớn lạnh; sự rùn mình

くら-い
真っ暗 : Tối om
暗殺 : sự ám sát

ふと-い
太い : Mập, to
太る : Trở nên mập
太陽 : Mặt trời
皇太子 : Hoàng thái tử, thái tử
太平洋 : Thái Bình Dương
丸太 : Khoanh gỗ tròn

まめ
豆腐 : Đậu hũ
コーヒー豆 : Hạt cà phê
枝豆 : Đậu xanh
豆乳 : Sữa đậu nành
納豆 : Món đậu nành lên men

みじか-い
短所 : sở đoản, điểm yếu, nhược điểm
短期 : ngắn hạn
短期大学 : Cao đẳng
短気な : Nóng nảy, nóng tính
短歌 : Đoản ca

ひかり、ひか-る
光る : Chiếu sáng
観光 : Tham quan, du lịch
日光 : nắng,ánh mặt trời
光景 : Quang cảnh, phong cảnh
光熱費 : Tiền điện, ga, nhiên liệu
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!