Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!

と-る
受け取る : tiếp thu; nhận
取り出す : rút ra, chọn ra, móc ra
取り消す : thủ tiêu, xóa bỏ
聞き取り : sự nghe hiểu
取材する : thu thập dữ liệu

最後 : cuối cùng
最近 : gần đây, mới đây
最高 : tuyệt nhất, tốt nhất
最新 : cái mới nhất
最も : rất
最終電車 : chuyến tàu điện cuối cùng

し,はじ-め, はじ-めて, はつ, はつ-, うい-, -そ-める, -ぞ-め, はっ
初めて : lần đầu tiên
最初 : trước hết ,mới đầu ,lúc đầu ,lần đầu tiên ,đầu tiên
初級 : Sơ cấp, sự dành cho người mới bắt đầu
初心者 : người mới nhập môn, người mới học, người mới vào nghề
初夏 : đầu hè
初々しい : ngây thơ, vô tội

番号 : số hiệu
二番目 : vị trí thứ 2
当番 : phiên trực, lượt (làm việc)
番組 : chương trình, kênh tv
留守番電話 : tín hiệu điện thoại trả lời tự động
順番 : thứ tự, lần lượt

とし
二十歳 : 20 tuổi
に十歳 : 20 tuổi
万歳 : Hoan hô, chào mừng, vạn tuế
歳月 : tuế nguyệt, thời gian
歳入 : thu nhập
歳出 : chi tiêu

枚数 : số tờ,số tấm

小冊子 : cuốn sách nhỏ
別冊 : tập riêng
冊数 : số quyển (sách vở)

十億 : 1 tỷ

弱点 : nhược điểm, điểm yếu
交差点 : ngã tư, bùng binh, nơi giao nhau
点数 : điểm số
百点 : 100 điểm
句読点 : dấu chấm câu
要点 : yếu điểm, điểm trọng yếu

きざはし
階段 : cầu thang
階級 : giai cấp

一段 : 1 bậc (cầu thang)
一段と : hơn hẳn, hơn một bậc
段階 : giai đoạn
値段 : giá cả
普段 : bình thường, thông thường

さけ-ぶ, よびな
記号 : kí hiệu
一号車 : xe hạng nhất
信号 : đèn giao thông
年号 : năm, niên hiệu
暗号 : ám hiệu, mật mã

倍数 : bội số
倍率 : bội suất
人一倍 : hơn hẳn những người khác, tuyệt vời

つぎ、つ-ぐ
次々 : lần lượt, kế tiếp
目次 : mục lục
次第に : tùy thuộc
次女 : thứ nữ, con gái thứ
次男 : thứ nam, con trai thứ
次回 : lần sau

色々な : đa dạng, nhiều điều, phong phú
時々 : thỉnh thoảng
少々する : 1 chút, 1 ít
別々に : riêng lẻ, tách biệt
昔々 : Ngày xửa ngày xưa
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!