Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!

ひ
日本 : Nhật Bản
日本 : Nhật Bản
今日 : Hôm nay
三日 : 3 ngày, ngày mồng 3
日記 : Nhật kí
母の日 : Ngày của mẹ
休日 : Ngày nghỉ

つき
月曜日 : Thứ 2
今月 : Tháng này
月 : Mặt trăng
毎月 : hàng tháng, mỗi tháng
来月 : Tháng sau
お正月 : Tết

ひ
火 : Lửa
火事 : Vụ cháy
火山 : Núi lửa
火星 : Sao hỏa
消火器 : Dụng cụ chữa cháy
火災 : Hỏa hoạn

みず、みな
水 : Nước
水泳 : Bơi lội
水道 : Nước máy
水着 : Áo tắm
香水 : Nước hoa
鼻水 : Nước mũi

き
木 : Cái cây
木綿 : bông, cốt tông, cô-tông
木村さん : anh, chị Kimura
大木 : Cây cổ thụ
材木 : Gỗ, đồ mộc
木陰 : bóng râm

かね
お金 : Tiền
お金持ち : Người giàu có
料金 : Tiền cước, tiền thù lao
現金 : Tiền mặt
税金 : thuế, tiền thuế
金づち : Cái búa

つち
土 : Đất
お土産 : Quà lưu niệm
土地 : Đất đai, lãnh thổ
粘土 : Đất sét
土台 : nền tảng, cơ sở, nền, móng
土足厳禁 : Nghiêm cấm chân bẩn

月曜日 : Thứ hai
火曜日 : Thứ ba
水曜日 : Thứ tư
金曜日 : Thứ sáu
土曜日 : Thứ bảy
曜日 : Ngày trong tuần

もと
日本 : Nhật bản
日本 : Nhật bản
一本 : 1 chai, 1 ly, 1 cây, … (đếm vật dài)
三本 : 3 chai, 3 ly, 3 cây …
日本語 : Tiếng Nhật
山本さん : anh, chị Yamamoto

ひと
日本人 : Người Nhật
一人 : 1 người
二人 : 2 người
一人で : 1 mình
大人 : người lớn, người trưởng thành
女の人 : Người phụ nữ

いま
今月 : Tháng này
今日 : Hôm nay
今晩 : Tối nay
今年 : Năm nay
今朝 : Sáng nay
今度 : Lần này

てら
寺院 : Tu viện, thiền lâm
山寺 : Tu viện trên núi
金閣寺 : Chùa Kinkaku (chùa vàng)

とき
時々 : Thỉnh thoảng
時間 : Thời gian
一時間 : 1 tiếng
その時 : Lúc ấy
時代 : Thời đại
時刻表 : Bảng hướng dẫn thời gian (lịch trình), bảng tra giờ tàu (xe…)

Ủa, chỉ cắt đường đầu tiên thôi.
なか-ば
半分 : Một nửa
半島 : Bán đảo
半年 : Nửa năm
半額 : Nửa gía
一月半ば : Giữa tháng 1

かたな
日本刀 : Kiếm Nhật
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!