Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!

大吉 : đại cát
吉日 : ngày may mắn, ngày vui vẻ, ngày lành tháng tốt
不吉な : điềm xấu, không may
吉凶 : sự hung cát, lành dữ, điềm lành điềm dữ
吉田さん : anh, chị Yoshida

むす-ぶ、ゆ-う
結ぶ : nối, kết nối
結果 : kết quả
結論 : kết luận
結局 : kết cục
団結する : đoàn kết
結構 : tạm được, tương đối, cũng được, khá

離婚 : ly hôn
婚約 : đính hôn
婚約者 : chồng chưa cưới
未婚 : sự chưa kết hôn, sự chưa cưới
新婚 : tân hôn, mới cưới
求婚する : Cầu hôn

とも
共通 : cộng đồng, thông thường, phổ thông
公共 : Công cộng
共感する : đồng cảm, thông cảm
共学 : sự học chung
共同 : Cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới

そな-える、とも
供える : Phúng viếng; cúng
供給する : cung cấp
提供 : sự cung cấp, đưa ra
お供する : đi theo, đi kèm
供養 : lễ cúng, tưởng nhớ người đã khuất

両手 : hai tay
両方 : song phương, hai bên
両替 : đổi tiền
両立する : đồng thời, cùng tồn tại, song song

わか-い、も-し
若者 : thanh niên, lớp trẻ, giới trẻ
若々しい : trẻ trung đầy sức sống
若輩 : Người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm
老若男女 : nam nữ mọi lứa tuổi, bất kể già trẻ trai gái

お-いる、ふ-ける
老いる : già, lão
老ける : già, già lão
老眼 : mắt lão

いき
息子 : con trai
休息 : nghỉ giải lao, nghĩ ngơi
息をする : thở
ため息 : thở dài
息切れ : hụt hơi, hết hơi
息抜き : nới lỏng, dịu đi, bớt căng thẳng, giải trí

むすめ
一人娘 : con gái duy nhất, con gái một

奥さん : vợ ( của người khác)
奥歯 : răng cấm
奥行き : chiều sâu

まさ-に
将棋 : cờ tướng
主将 : đội trưởng, chủ tướng

くみ、く-む
祖母 : bà
祖先 : tổ tiên
祖国 : quê cha đất mẹ, tổ quốc
祖父母 : ông bà
元祖 : tổ sư, người sáng lập, người sáng tạo ra
教祖 : giáo tổ, người lập ra một tôn giáo

そだ-つ
育てる : nuôi lớn
育つ : lớn lên
体育 : môn thể dục, thể chất
保育 : việc nuôi dưỡng, chăm sóc
飼育する : nuôi trồng

さが
女性 : nữ giới
性別 : giới tính
性格 : tính cách
理性 : lý trí, lý tính
酸性 : tính axit
相性 : mối quan hệ thân thuộc, tính tương hợp
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!