Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa | 
|---|---|---|---|
| 145 | 山 | Sơn | Núi | 
| 146 | 川 | Xuyên | Sông | 
| 147 | 林 | Lâm | Rừng thưa | 
| 148 | 森 | Sâm | Rừng rậm | 
| 149 | 空 | Không | Bầu trời | 
| 150 | 海 | Hải | Biển | 
| 151 | 化 | Hóa | Biến hóa | 
| 152 | 花 | Hoa | Hoa | 
| 153 | 天 | Thiên | Trời | 
| 154 | 赤 | Xích | Màu đỏ | 
| 155 | 青 | Thanh | Màu xanh | 
| 156 | 白 | Bạch | Màu trắng | 
| 157 | 黒 | Hắc | Màu đen | 
| 158 | 色 | Sắc | Màu sắc | 
| 159 | 魚 | Ngư | Cá | 
| 160 | 犬 | Khuyển | Chó | 
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
            
            



