Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
305 | 場 | Trường | Nơi, địa điểm |
306 | 戸 | Hộ | Cửa ( chính ) |
307 | 所 | Sở | Cơ sở , Địa điểm |
308 | 屋 | Ốc | Mái nhà |
309 | 堂 | Đường | Nhà lớn |
310 | 都 | Đô | Thành phố lớn |
311 | 県 | Huyện | Tỉnh ( đơn vị hành chính ) |
312 | 区 | Khu | Quận (ở nhật) , Vùng |
313 | 池 | Trì | Cái ao |
314 | 発 | Phát | Bắt đầu, xuất phát |
315 | 建 | Kiến | Xây dựng |
316 | 物 | Vật | Đồ vật |
317 | 品 | Phẩm | Hàng hóa |
318 | 旅 | Lữ | Chuyến đi, hành trình |
319 | 通 | Thông | Đi qua |
320 | 進 | Tiến | Tiếp bước, tiến nên |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!