Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 257 | 医 | Y | Y học |
| 258 | 始 | Thủy | Bắt đầu |
| 259 | 終 | Chung | Kết thúc |
| 260 | 石 | Thạch | Đá |
| 261 | 研 | Nghiên | Nghiên cứu, tìm tòi |
| 262 | 究 | Cứu | Nghiên cứu, học tập |
| 263 | 留 | Lưu | Sống, ở. |
| 264 | 有 | Hữu | Có – chỉ sự tồn tại |
| 265 | 産 | Sản | Sinh sản |
| 266 | 業 | Nghiệp | Xí nghiệp, sự nghiệp |
| 267 | 薬 | Dược | Thuốc |
| 268 | 働 | Động | Làm việc |
| 269 | 員 | Viên | Thành viên |
| 270 | 士 | Sĩ | Đấu sĩ, kẻ sĩ |
| 271 | 仕 | Sĩ | Việc làm, hành động, hành vi |
| 272 | 事 | Sự | Việc , sự việc |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




