Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 289 | 頭 | Đầu | Cái đầu |
| 290 | 顔 | Nhan | Khuôn mặt |
| 291 | 声 | Thanh | Tiếng , âm thanh |
| 292 | 特 | Đặc | Riêng , khác thường |
| 293 | 別 | Biệt | Biệt li, phân biệt |
| 294 | 竹 | Trúc | Tre |
| 295 | 合 | Hợp | Vừa , Phù hợp |
| 296 | 答 | Đáp | Trả lời |
| 297 | 正 | Chính | Đúng , chính xác |
| 298 | 同 | Đồng | Giống nhau |
| 299 | 計 | Kê, kế | Đếm |
| 300 | 京 | Kinh | Kinh đô |
| 301 | 集 | Tập | Tập hợp, tụ họp |
| 302 | 不 | Bất | Không |
| 303 | 便 | Tiện | Tiện lợi |
| 304 | 以 | Dĩ | Sở dĩ, lấy, dùng |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




